- Từ điển Việt - Nhật
Giấy chứng vệ sinh
Kinh tế
えいせいしょうめいしょ - [衛生証明書]
Xem thêm các từ khác
-
Giấy chứng vệ sinh không hoàn hảo
あくえきりゅうこうちはっこうしょうめいしょ - [悪疫流行地発行証明書], category : 対外貿易 -
Giấy chứng đăng ký (tàu biển)
せんせきしょうめいしょ - [船籍証明書], とうろくしょうめいしょ - [登録証明書], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Giấy các bon
たんそし - [炭素紙], たんさんし - [炭酸氏], かーぼんかみ - [カーボン紙], カーボンかみ - [カーボン紙] -
Giấy căn ke
とうしゃし - [透写紙] - [thẤu tẢ chỈ] -
Giấy cảm nhiệt
かんねつし - [感熱紙] -
Giấy cỡ trung
あいばん - [相板] - [tƯƠng bẢn], あいばん - [合い判] - [hỢp phÁn] -
Giấy cứng
あつがみ - [厚紙], hộp bìa giấy cứng: 厚紙でできた箱, đồ chơi làm bằng giấy bìa cứng: 厚紙製玩具 -
Giấy dày
あつがみ - [厚紙], đồ chơi làm bằng giấy bìa dày: 厚紙製玩具 -
Giấy dán tường
かべがみ - [壁紙], giấy dán tường hình phong cảnh: 景色を描いた壁紙, dán giấy tường: 壁紙を張る -
Giấy dùng sáng chế
とっきょしようめんきょ - [特許使用免許] -
Giấy dầu
ようひし - [羊皮紙], アスファルト, フェルト -
Giấy ghi câu trả lời
とうあん - [答案], cầm lấy và ngồi vào kia. khi nào xong thì hãy mang câu trả lời cho tôi: これを持って、向こうに座ってください。終わりましたら、答案用紙を私に持ってきてください。 -
Giấy giới thiệu
しょうかいじょう - [紹介状] -
Giấy gói
つつみがみ - [包み紙], ほうそうようし - [包装用紙] -
Giấy gói quà
のしがみ - [熨斗紙] - [? ĐẤu chỈ], tao chẳng lấy nó dù cho đó là món quà: のし紙をつけてやると言っても要らないよ. -
Giấy gọi nhập quân của quân đội Thiên Hoàng
あかがみ - [赤紙] - [xÍch chỈ] -
Giấy gửi hàng
しゅっかつうちしょ - [出荷通知書], うんちんてがた - [運賃手形], おくりじょう - [送り状], かもつうんそうじょう... -
Giấy gửi hàng đường bộ
かもつひきかえしょう - [貨物引換証] -
Giấy gửi hàng đường sắt
てつどうかもつじゅたくしょ - [鉄道貨物受託書], てつどうかもつじゅたくしょ - [鉄道貨物受託所], category : 対外貿易 -
Giấy hôn thú
こんいんとどけ - [婚姻届]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.