- Từ điển Việt - Nhật
Giấy khai
n
しんこくしょ - [申告書]
しんこく - [申告]
Xem thêm các từ khác
-
Giấy khai dời cảng (tàu biển)
ゆしゅつしんこくしょ - [輸出申告書], category : 対外貿易 -
Giấy khai hàng miễn thuế
めんぜいひんゆにゅうしんこくしょ - [免税品輸入申告書] -
Giấy khai hải quan
かりりくじょうしんこくしょ - [仮陸上申告書], ぜいかんしんこくしょ - [税関申告書], つうかんしんこくしょ - [通関申告書],... -
Giấy khai nhậo khẩu
ゆにゅうしんこくしょ - [輸入申告書] -
Giấy khai nhập khẩu
ゆにゅうしんこくしょ - [輸入申告書], category : 対外貿易 -
Giấy khai rời cảng (tàu biển)
しゅっこうしんこくしょ - [出港申告書] -
Giấy khai sinh
しゅっせいとどけ - [出生届け] -
Giấy khai thuyền trưởng
せんちょうゆにゅうしんこくしょ - [船長輸入申告書], category : 対外貿易 -
Giấy khai thuyền trưởng (hải quan)
せんちょうゆにゅうしんこくしょ - [船長輸入申告書], せんちょうほうこくしょ - [船長報告書], せんちょうゆにゅうしんこくしょ... -
Giấy khai tử
しぼうとどけ - [死亡届] -
Giấy khai vào cảng (tàu biển)
ゆにゅうしんこくしょ - [輸入申告書] -
Giấy khai vật dằn tàu
あしにつみだししんこくしょ - [脚荷積出申告書], そこにしんこくしょ - [底荷申告書], category : 対外貿易, category :... -
Giấy khen
しょうじょう - [賞状] -
Giấy không các bon
ノーカーボン -
Giấy không kích cỡ
きがみ - [生紙] - [sinh chỈ] -
Giấy khước từ
ウェーバー -
Giấy khế ước
けいやくしょ - [契約書] -
Giấy kếp
ちりめんし - [縮緬紙] - [sÚc miẾn chỈ], ちりめんがみ - [縮緬紙] - [sÚc miẾn chỈ] -
Giấy kỹ thuật
がくじつろんぶ - [学術論文] -
Giấy lau
ティッシュペーパー, ティッシュ, ティシュー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.