- Từ điển Việt - Nhật
Giấy phi các bon
Kỹ thuật
ノーカーボンし - [ノーカーボン紙]
Xem thêm các từ khác
-
Giấy phép
ライセンス, めんじょう - [免状], めんきょしょう - [免許証], めんきょ - [免許], にんかしょう - [認可証] - [nhẬn khẢ... -
Giấy phép chuyển tải
つみかえきょかしょ - [積み換え許可書] -
Giấy phép chuyển tải (Mỹ)
つみかえきょかしょ - [積換許可書], category : 対外貿易 -
Giấy phép chở hàng nợ thuế
しゅこうめんきょしょ - [手工免許書], category : 対外貿易 -
Giấy phép dùng bằng sáng chế
せんばいとっきょしょう - [専売特許証], せんばいとっきょしょうしょ - [専売特許証書], category : 対外貿易 -
Giấy phép hải quan
つうかんきょかしょ - [通関許可書], ぜいかんきょかしょ - [税関許可書], つうかんきょかしょ - [通関許可書], category... -
Giấy phép miễn phí
ライセンスフリー -
Giấy phép nhượng quyền
フランチャイズライセンス -
Giấy phép nhập khẩu
ゆにゅうめんじょう - [輸入免状], ゆにゅうきょかしょ - [輸入許可書] -
Giấy phép quốc tế
インタナショナルライセンス -
Giấy phép sử dụng
ライセンス -
Giấy phép sử dụng cho công ty
コーポレートライセンス -
Giấy phép sử dụng sáng chế
とっきょしようめんきょ - [特許使用免許], category : 対外貿易 -
Giấy phép trở hàng nợ thuế
しゅっこうめんきょしょ - [出港免許書] -
Giấy phép tạm khai
よていしんこくしょ - [予定申告書] -
Giấy phép xuất kho chuyển tải
つみかえひんしゅっかきょかしょ - [積み換え品出荷許可書] -
Giấy phép xuất kho hải quan
ほぜいひんゆしゅつきょかしょ - [保税品輸出許可書] -
Giấy phép xuất khẩu
ゆしゅつしょうにんしょう - [輸出承認証], ゆしゅつきょかしょ - [輸出許可書], ゆしゅつきょか - [輸出許可], ゆしゅつにんしょう... -
Giấy phét xuất kho chuyển tải
つみかえしゅっかきょかしょ - [積換出荷許可書], category : 対外貿易 -
Giấy ráp
サンドペーパー, けんまし - [研磨紙] - [nghiÊn ma chỈ], giấy ráp bột mài: エメリー研磨紙, giấy ráp không thấm nước:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.