- Từ điển Việt - Nhật
Giờ địa phương
Tin học
ちほうじ - [地方時]
Xem thêm các từ khác
-
Giời leo
アルツェハイマー -
Giỡn cợt
ふざける, はしゃぎまわる - [はしゃぎ回る], じょうだんする - [冗談する] -
Giục
せまる - [迫る], せかす - [急かす], さいそく - [催促する], うながす - [促す], liên tục giục giã ai đó kết hôn: (人)に結婚するようしきりに促す -
Giục giã
せかす - [急かす], さいそく - [催促する], うながす - [促す], liên tục giục giã ai đó kết hôn: (人)に結婚するようしきりに促す -
Giữ
まもる - [守る], ほぞんする - [保存する], ほかんする - [保管する], ふせぐ - [防ぐ], とる - [取る], とらえる - [捕らえる],... -
Giữ bên trái
キープレフト -
Giữ bóng
キープ, người giữ bóng: ボールをキープする人 -
Giữ bằng dây
ブライドル -
Giữ chân
あしどめ - [足止めする], một ngày trước khi chồng tôi chuẩn bị quay trở về từ trung quốc thì một trận bão đánh vào... -
Giữ chặt
がっぷり -
Giữ chặt không buông ra
とらえる - [捕らえる], giữ chặt cổ tay của ai đó không buông ra: (人)の手首を捕らえる, giữ chặt trái tim của ai... -
Giữ chặt một phần trên toàn thể
ダウエル, トーエル -
Giữ chỗ trước
かしきり - [貸し切り], đã đặt trước (giữ chỗ trước) một phòng trong nhà hàng này: そのレストランの部屋を貸し切りにした,... -
Giữ cố định
こてい - [固定], giữ cố định thành bụng: ~の腹壁への固定 -
Giữ gìn
ほかんする - [保管する], ひかえる - [控える] -
Giữ gìn sổ sạch sẽ, không rách nát.
手帳が破れたり汚れたりしないように大切に保管すること。 -
Giữ im lặng
かんもく - [緘黙] - [* mẶc] -
Giữ khoảng cách
けいえん - [敬遠], けいえん - [敬遠する], giữ khoảng cách với phụ nữ: 女性敬遠, giữ khoảng cách với mọi người:... -
Giữ kín
ひめる - [秘める], ひみつになる - [秘密になる] -
Giữ lâu
ながもち - [長持ちする], Đồ bằng vải bông giữ được lâu hơn đồ bằng lụa.: 木綿物は絹物よりも長持ちする。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.