- Từ điển Việt - Nhật
Giao dịch đầu cơ giá lên
Kinh tế
かいとりひき - [買取引]
Xem thêm các từ khác
-
Giao dịch đầu cơ giá xuống
うり - [売り], category : 証券 -
Giao dịch đầu cơ lên giá
つよきとりひき - [強気取引], つよきすじのそうさ - [強気筋の操作], category : 対外貿易 -
Giao gấp
そくたつびん - [速達便], そくたつ - [速達] -
Giao hoán
こうかん - [交換], へんかんする - [変換する], category : 数学 -
Giao hàng
ひきわたし - [引渡し], かもつひきわたし - [貨物引渡], ひきわたし - [引渡し], category : 対外貿易 -
Giao hàng gửi bán
いたくはんばいのふなづみ - [委託販売の船積], いたくひんふなづみ - [委託品船積], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Giao hàng ra chợ
しゅっか - [出荷する] -
Giao hàng trên boong tàu
ほんふなとじょうけん - [本船渡条件], explanation : インコタームズにおけるF類型の貿易取引条件のひとつで、売主が買主の指定した本船に積み込むまでの諸経費(輸出関税を含む)を負担し、それ以降は買主が負担する引き渡す条件。売主の責任は買主の指定した船舶に貨物を積み込むまでの責任となる。貿易において広く使われる取引条件である。,... -
Giao hòa
ゆうこうかんけい - [友好関係], へいわなかんけい - [平和な関係] -
Giao hưởng
こうきょうきょく - [交響曲], khúc giao hưởng hợp xướng của bettoven: ベートーベンの合唱交響曲, nhạc trưởng đó... -
Giao hạn gần
きんちゃくもの - [近着物], 'related word': 日渡し -
Giao hảo
ゆうこうかんけいにする - [友好関係にする] -
Giao hẹn
やくそくする - [約束する], きょうていする - [協定する] -
Giao hợp
せいこうする - [性交する], こます, おめこする, おまんこする, こうこう - [交媾] - [giao cẤu], こうごう - [交合] -... -
Giao hữu
ゆうこうてき - [友好的] -
Giao kèo
ブンド, けいやく - [契約] -
Giao kỳ hạn (sở giao dịch)
さきわたし - [先渡し], category : 対外貿易 -
Giao luật định
てきほうなうけわたし - [適法な受渡], category : 対外貿易 -
Giao làm nhiều lần
ふんかつつみ - [分割積], ぶんかつづみ - [分割積み], category : 対外貿易 -
Giao lên boong
かんぱんわたし - [甲板渡し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.