- Từ điển Việt - Nhật
Giao dịch hít-ging
Kinh tế
ヘッジ
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Giao dịch hết-ging
かけつなぎとりひき - [掛けつなぎ取引] -
Giao dịch không thành
ナッシング, ナッシング・ダン, category : 取引, explanation : 取引不成立, category : 取引, explanation : 取引不成立 -
Giao dịch khối lượng lớn
おおぐちとりひき - [大口取引], category : 取引(売買), explanation : 多様化する投資家のニーズに応えると共に、市場間競争を促進させるために、平成10年12月に取引所集中義務が撤廃された。大口取引とは、一つの銘柄について、売買金額が5,000万円を超える取引所外取引に関する注文のこと。,... -
Giao dịch kỳ hạn
ていきとりひき - [定期取引], ていきばいばい - [定期売買], category : 取引所, category : 取引所 -
Giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch)
ていきばいばい(とりひきじょ) - [定期売買(取引所)], ていきとりひき - [定期取引], さきものとりひき - [先物取引] -
Giao dịch liên chính phủ
せいふかんとりひき - [政府間取引] -
Giao dịch liên ngân hàng
インターバンクとりひき - [インターバンク取引], giao dịch liên ngân hàng là giao dịch ngoại hối giữa các ngân hàng... -
Giao dịch lựa chọn chỉ số giá cổ phiếu
かぶかしすうオプションとりひき - [株価指数オプション取引], explanation : オプション取引の一つ。///ある特定の株価指数の一定数量を、特定の価格(=権利行使価格)で、一定の時期(=権利行使期間)に、買付あるいは売付することができる権利の取引。///権利行使時には、対象が指数のため、現物(=個別株式など形のあるもの)の受け払いをすることはできない。///従って、決済した時点の、株価指数と権利行使価格との差金決済となる。///日本では1989年6月から始まった。現在、株価指数をベースとしたオプション取引で証券取引所で取引されている商品は、以下のものがある。,... -
Giao dịch ngoại hối
がいこくかわせとりひき - [外国為替取引], かわせとりひき - [為替取引] -
Giao dịch ngoại hối kỳ hạn
さきものがわせとりひき - [先物為替取引], さきものがわせ - [先物為替] -
Giao dịch ngoại thương
ぼうえきとりひき - [貿易取引] -
Giao dịch ngân hàng
ぎんこうとりひき - [銀行取引] -
Giao dịch nhập khẩu
ゆにゅうとりひき - [輸入取引] -
Giao dịch phi mậu dịch
ぼうえきがいとりひき - [貿易外取引], explanation : 商品貿易以外の対外取引の総称。運輸、保険、海外旅行、直接・間接投資、証券の輸出入など。目に見えない貿易。見えざる貿易。 -
Giao dịch phân tán
ぶんさんがたとらんざくしょん - [分散型トランザクション] -
Giao dịch qua việc mở tài khoản giao dịch
ちょうあい - [帳合], explanation : 取引口座を開設して、継続的に取引を行うこと。小売業者が卸売業者やメーカーなどを1企業とだけ取引契約することを1店1帳合制と呼ぶ。 -
Giao dịch quyết toán chuyển tháng
マッショ, まっしょもの - [末初物], category : 取引, explanation : 月末最終営業日資金受渡し、翌月月初営業日資金決済条件物を、資金受渡し日の3営業日以上前に約定する取引,... -
Giao dịch quyết toán sau
スポネ, category : 取引, explanation : 当日約定、翌々営業日資金受渡し、その翌営業日を資金決済日とする物の取引 -
Giao dịch quyết toán trong ngày
はんにちもの - [半日物], category : 取引, explanation : コール資金の一種で、取引の行われた当日中に決済されるもの。 -
Giao dịch quyết toán trong ngày hôm sau
オーバーナイトもの - [オーバーナイト物], explanation : 無担保コール市場において当日約定、当日資金受渡し、翌営業日資金決済を条件とする取引
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.