- Từ điển Việt - Nhật
Giao diện nối tiếp tốc độ cao
Tin học
こうそくちょくれつインターフェイス - [高速直列インターフェイス]
Xem thêm các từ khác
-
Giao diện nối tiếp tốc độ cao-HSSI
こうそくシリアルインターフェース - [高速シリアルインターフェース] -
Giao diện phụ thuộc môi trường truyền
ばいたいいぞんインタフェース - [媒体依存インタフェース] -
Giao diện quang học
ひかりインタフェース - [光インタフェース] -
Giao diện rõ ràng
めいじてきいんようしよう - [明示的引用仕様] -
Giao diện song song
パラレルインタフェース -
Giao diện song song hiệu suất cao-HIPPI
ちょうこうそくへいれつインターフェース - [超高速並列インターフェース] -
Giao diện song song nâng cấp
エンハンストパラレルインタフェース -
Giao diện tìm kiếm
けんさくインタフェース - [検索インタフェース] -
Giao diện tốc độ cơ bản
きほんアクセスインターフェース - [基本アクセスインターフェース], ビーアールアイ -
Giao diện vật lý
ぶつりインタフェース - [物理インタフェース] -
Giao diện điều khiển Media
エムシーアイ -
Giao diện đường truyền
かいせんインタフェース - [回線インタフェース] -
Giao diện đồ họa
グイ, グラフィカルユーザーインターフェース, グラフィカルユーザインタフェース -
Giao diện đồ họa người dùng
じーゆーあい - [GUI] -
Giao diện ẩn
あんもくてきいんようしよう - [暗黙的引用仕様] -
Giao du
ちかよる - [近寄る], ちかよせる - [近寄せる], ちかづける - [近付ける], こうさい - [交際する], こうさい - [交際],... -
Giao dọc mạn tàu (F.A.S) (điều kiện buôn bán )
ほんせんせんそくわたし - [本船船側渡し], category : 対外貿易, 'related word': f.a.s -
Giao dọc mạn tàu (điều kiện buôn bán)
せんそくわたし - [船側渡し], category : 対外貿易 -
Giao dịch
やりとり - [やり取り], かいとり - [買い取り] - [mÃi thỦ], かわす - [交す], かわす - [交わす], とりひき - [取り引きする],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.