- Từ điển Việt - Nhật
Giao thức truyền thẻ xác thực
Tin học
トークンパッシングてじゅん - [トークンパッシング手順]
トークンパッシングプロトコル
Xem thêm các từ khác
-
Giao thức truyền tin trên mạng
エヌエヌティーピー -
Giao thức truyền tệp
エフティーピー, ファイルてんそうプロトコル - [ファイル転送プロトコル] -
Giao thức tạo thông điệp điều khiển của Internet
アイシーエムピー, explanation : ipのエラーメッセージや制御メッセージを転送するプロトコル。 tcp/ipで接続されたコンピュータやネットワーク機器間で、互いの状態を確認するために用いられる。ネットワーク診断プログラムpingが使う。,... -
Giao thức tự mồi-BOOTP
ブートピー -
Giao thức xác định địa chỉ
アドレスかいけつプロトコル - [アドレス解決プロトコル] -
Giao thức điều khiển liên kết
リンクせいぎょプロトコル - [リンク制御プロトコル] -
Giao thức đơn tuyến
シングルリンクてじゅん - [シングルリンク手順] -
Giao thức được hỗ trợ
たいおうプロトコル - [対応プロトコル] -
Giao thức được phân lớp
かいそうプロトコル - [階層プロトコル] -
Giao thức định tuyến
ルーティングプロトコル -
Giao thừa
じょや - [除夜] -
Giao thực tế
じっさいひきわたし - [実際引き渡し], げんぶつうけわたし - [現物受渡し], げんぶつうけわたし - [現物受渡], じっさいひきわたし... -
Giao tiếp
しゃこう - [社交], せっする - [接する], つきあう - [付き合う], コミュニケーション, thích giao tiếp, ưa giao tiếp: 社交性,... -
Giao tiếp chéo
クロストーク -
Giao tiếp giữa các cá nhân
こじんかんつうしん - [個人間通信] -
Giao tiếp một một
いちたいいちのつうしん - [1対1の通信] -
Giao tiền
はらいこむ - [払い込む], ユアーズ, nộp tiền bảo hiểm về: (~について)保険料を払い込む, trả hết khoản tiền... -
Giao tranh
こうせん - [交戦], こうせん - [交戦する], giao tranh với ~ bằng vũ khí thông thường (không sử dụng vũ khí hạt nhân):...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.