- Từ điển Việt - Nhật
Giao theo trọng lượng hóa đơn
Kinh tế
いんぼいすきさいじゅうりょうによるひきわたし - [インボイス記載重量による引渡]
- Category: 対外貿易
おくりじょうじゅうりょうひきわたし - [送り状重量引渡]
Xem thêm các từ khác
-
Giao thiếu
りょうめふそく - [量目不足], うけわたしひんふそく - [受渡品不足], りょうめぶそく - [量目不足], category : 対外貿易,... -
Giao thiệp
インター, sự giao thiệp: インターコース -
Giao thiệp rộng rãi
かおがひろい - [顔が広い] -
Giao thoa
かんしょう - [干渉], かんしょうする - [干渉する], giao thoa virus: ウイルス干渉, giao thoa ngôn ngữ: 言語干渉 -
Giao thoa điện từ
いーえむあい - [EMI] -
Giao thông
トラフィック, こうつう - [交通], một điều khác biệt lớn giữa giao thông ở việt nam và giao thông ở nhật bản là ở... -
Giao thông (trên mạng)
トラヒック, トラフィック -
Giao thông người dùng
ユーザートラヒック -
Giao thông nội đô
シチートラフィック -
Giao thông trong thành phố
シチートラフィック -
Giao thức
きやく - [規約], つうしんきやく - [通信規約], プロトコル -
Giao thức ARP
アープ, アドレスかいけつプロトコル - [アドレス解決プロトコル], explanation : tcp/ipネットワークにおいて、ipアドレスからethernetの物理アドレス(macアドレス)を求めるのに使われるプロトコル。物理アドレスを元にipアドレスを求めるのは... -
Giao thức DAP
ディーエーピー -
Giao thức IIOP
アイアイオーピー, explanation : 分散オブジェクト技術の規格の一つであるcorbaに準拠して定められた、異なるorb間でメッセージを交換するためのプロトコル。iiopを使うと、インターネットなどのtcp/ipネットワークで接続された複数のコンピュータに分散配置されたオブジェクトと呼ばれるソフトウェア部品同士が、機種の違いやプログラミング言語の違いを超えて、互いにデータの受け渡しをしたり、処理を依頼したりすることができる。,... -
Giao thức IP
アイピー -
Giao thức IPX-SPX
アイピーエックスエスピーエックス -
Giao thức Internet
インターネットプロトコル, アイピー, インターネットプロトコル, giao thức internet thế hệ kế tiếp: 次世代インターネットプロトコル -
Giao thức Internet phiên bản 6
アイピーブイシックス -
Giao thức Kemit
カーミット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.