- Từ điển Việt - Nhật
Hà khắc
Mục lục |
adj
ハード
つらい - [辛い]
- Tìm ra sức mạnh để vượt qua hoàn cảnh khắc nghiệt: 辛い悲しみを何とか乗り越える力を得る
- Đưa ra một quyết định hà khắc về việc ~: ~に関し辛い決断を行う
きびしい - [厳しい]
きつい
からい - [辛い]
きびしさ - [厳しさ] - [NGHIÊM]
- Cô gái không thể chịu đựng hơn nữa sự hà khắc của cuộc sống trong thân phận của một nữ tu sĩ: 女は、道女としての暮らしの厳しさにこれ以上耐えられなかった
- Rất nhiều thành viên đã tỏ ý bất bình (phàn nàn) về sự nghiêm khắc (hà khắc) của khóa huấn luyện: 訓練コースの厳しさには、多くのメンバーが不平をこぼした
- Anh Y
Xem thêm các từ khác
-
Hà lan
ホランダ, オランダ -
Hà mã
かば - [河馬] - [hÀ mÃ] -
Hà tiện
けちな -
Hài cốt
がいこつ - [骸骨], いたい - [遺体], いこつ - [遺骨] - [di cỐt], hài cốt của những người chết trong chiến tranh: 戦死者の遺骨,... -
Hài hoà
きんせい - [均整], なかむつまじい - [仲睦まじい] - [trỌng mỤc], công viên châu âu nổi tiếng với vẻ đẹp cân đối... -
Hài hước
ギャグ, おわらい - [お笑い], おどける, おかしい, コミカル, コミック, ニューモアな, ユーモラス, biểu diễn hài,... -
Hài kịch
コメディー, きげき - [喜劇], hài kịch của sếch-xpia: シェクスピアの喜劇, câu chuyện chuyển từ hài kịch sang bi kịch... -
Hài kịch trữ tình
ラブコメ -
Hài lòng
まんぞくする - [満足する], えつにいる - [悦に入る], こころよい - [快い], ゆかい - [愉快], tự hài lòng với mình: 一人悦に入る,... -
Hài nhi
にゅうようじ - [乳幼児] - [nhŨ Ấu nhi], にゅうじ - [乳児] -
Hài văn
にゅーもあぶんがく - [ニューモア文学] -
Hài đồng
ようじ - [幼児], こども - [子供] -
Hàm BitBlt
ビットブリット -
Hàm Green
ぐりーんかんすう - [グリーン関数] -
Hàm băm
はっしゅかんすう - [ハッシュ関数] -
Hàm bậc hai
にじかんすう - [二次関数] -
Hàm bỏ số không
ぜろさぷれすきのう - [ゼロサプレス機能] -
Hàm chuyển đổi
へんけいかんすう - [変形関数] -
Hàm cài sẵn
くみこみかんすう - [組み込み関数] -
Hàm cộng
ついかきのう - [追加機能]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.