- Từ điển Việt - Nhật
Hàm súc
n
かんめい - [簡明] - [GIẢN MINH]
- trả lời súc tích (ngắn gọn, hàm súc): 簡明な返答
- văn phong súc tích (hàm súc): 簡明な文体
がんちく - [含蓄]
- hàm súc sâu xa: 深い含蓄
- ngôn từ hàm súc, xúc tích: 含蓄のある言葉
Xem thêm các từ khác
-
Hàm số
かんすう - [函数] - [hÀm sỐ], かんすう - [関数] -
Hàm số Gibbs
ぎぶすかんすう - [ギブス関数] -
Hàm số chuyển
すいっちんぐかんすう - [スイッチング関数], せんいかんすう - [遷移関数] -
Hàm số chuyển đổi
でんたつかんすう - [伝達関数] - [truyỀn ĐẠt quan sỐ], hàm số chuyển đổi thời gian riêng biệt: 離散時間伝達関数,... -
Hàm số học
すうがくかんすう - [数学関数] -
Hàm số hợp tử
ごうせいかんすう - [合成関数], category : 数学 -
Hàm số lô ga rít
たいすうかんすう - [対数関数] -
Hàm số lượng giác
さんかくかんすう - [三角関数] -
Hàm số mũ
しすうかんすう - [指数関数] -
Hàm số ngược
ぎゃくかんすう - [逆関数], category : 数学 -
Hàm số thanh B
B-スプラインかんすう - [B-スプライン関数] -
Hàm số đồng nhất
どうじかんすう - [同次関数], category : 数学 -
Hàm số ứng suất của Airy
えありーのおうりょくかんすう - [エアリーの応力関数] -
Hàm toán ngưỡng
しきいちかんすう - [敷居値関数] -
Hàm truy vấn
といあわせかんすう - [問合せ関数] -
Hàm trên
じょうがく - [上顎], うわあご - [上顎] -
Hàm trợ giúp
ヘルプきのう - [ヘルプ機能] -
Hàm tín hiệu
シグナリングきのう - [シグナリング機能] -
Hàm tổng
ごうけいきのう - [合計機能] -
Hàm xuất kết quả mở rộng
けっかしゅつりょくかくちょうきのう - [結果出力拡張機能]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.