- Từ điển Việt - Nhật
Hàng
Mục lục |
n
ロー
れつ - [列]
- Một hàng xe đi không nghỉ từ khu nghỉ mát về: いろいろな行楽地からの帰りで絶え間なく続く車の列
まい - [毎]
- hàng ngày: 毎日
- hàng năm: 毎年
ぶつひん - [物品]
せいひん - [製品]
しょうひん - [商品]
しなもの - [品物]
ごと - [毎]
- nghi lễ hàng năm: 年毎の行事
グッズ
- hàng xịn: オリジナル・グッズ
- hàng hóa liên quan đến máy tính: コンピュータ関連グッズ
- món hàng trong bảo tàng: ミュージアム・グッズ
- hàng hóa liên quan đến sức khoẻ: 健康グッズ
- bán hàng ~: ~グッズの販売
ぎょうれつ - [行列]
- Các bà nội trợ xếp hàng trước siêu thị.: 婦人たちはスーパーの前で行列を作っていた。
ぎょう - [行]
かもつ - [貨物]
Kỹ thuật
オーダー
レーンジ
Xem thêm các từ khác
-
Hàng chuyển tải
つうかかもつ - [通過貨物], つみかえかもつ - [積換貨物], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Hàng cá biệt hóa
とくていひん - [特定品] -
Hàng giờ
まいじ - [毎時] -
Hàng hóa
せいひん - [製品], しょうひん - [商品], しなもの - [品物], しな - [品], グッズ, かもつ - [貨物], hàng hóa được sản... -
Hàng nội
こくさんひん - [国産品] -
Hàng tạp hóa
こまもの - [小間物], category : 対外貿易 -
Hàng đông
れいとうひん - [冷凍品], category : 対外貿易 -
Hành
ねぎ - [葱], きゅうけい - [球茎], củ hành khô: 乾燥球茎, hãy mua một chút hành để ăn bữa tối: 夕食用に球茎をいくつか買ってください,... -
Hào
ほりわり - [堀割], ほり - [堀], ギャラリー, トレンチ -
Hào hứng
こうふん - [興奮], こうふん - [興奮する], ねっきょうする - [熱狂する], ねっちゅうする - [熱中する], cứ khi nào có... -
Hái
もぐ - [椀ぐ], とる - [採る], つむ - [摘む], ちぎる - [千切る], おる - [折る], かり - [狩り], chúng tôi hái vụ dâu đầu... -
Hái hoa
はなをつむ - [花を摘む] -
Háng
また - [股] -
Hâm
あたためる, おかしい - [可笑しい] - [khẢ tiẾu], ねつあいする - [熱愛する], ワームアップ, anh ta thật kỳ quặc (hâm):... -
Hãi
おそれる - [恐れる] -
Hãm
おさえる, キャッチ, ピンサーズ, ブレーキ -
Hãng
ファーム, かいしゃ - [会社] -
Hãng nhập khẩu
ゆにゅうてん - [輸入店], ゆにゅうしょうしゃ - [輸入商社], ゆにゅうがいしゃ - [輸入会社] -
Hãng xuất khẩu
ゆしゅつみせ - [輸出店], ゆしゅつしょうしゃ - [輸出商社], ゆしゅつがいしゃ - [輸出会社] -
Hãnh
じまんする - [自慢する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.