- Từ điển Việt - Nhật
Hàng giao ngay
Kinh tế
げんぶつ - [現物]
スポットもの - [スポット物]
- Category: 取引
- Explanation: 当日約定、翌々営業日資金受渡しの取引
Xem thêm các từ khác
-
Hàng giao nhận ngay
キャッシュもの - [キャッシュ物], とうじつもの - [当日物], explanation : 当日約定、当日資金受渡しの取引, category :... -
Hàng giao sau
さきものしょうひん - [先物商品] -
Hàng gửi
ゆそうかもつ - [輸送貨物] -
Hàng gửi bán
いたくはんばいひん - [委託販売品], いたくひん - [委託品], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Hàng hiện có
てもちひん - [手持ち品], きぞんひん - [既存品], てもちひん - [手持品], category : 対外貿易 -
Hàng hiện vật
げんぶつ - [現物] -
Hàng hiệp hội
どうめいかもつ - [同盟貨物] -
Hàng hiệu
ブランド, ぶらんどひん - [ブランド品], category : マーケティング -
Hàng hoàn thuế
もどしぜいかもつ - [戻し税貨物] -
Hàng hoá
プロダクト, かもつ - [貨物], しほんざい - [資本財] -
Hàng hóa bán giao sau
さきもの - [先物] -
Hàng hóa bán phá giá
なげもの - [投げ物] - [ĐẦu vẬt] -
Hàng hóa bán ra
セラー, うりもの - [売り物], tác phẩm (văn học) bán chạy nhất: ベスト ~ -
Hàng hóa bán tống bán tháo
なげもの - [投物] - [ĐẦu vẬt], なげもの - [投げ物] - [ĐẦu vẬt] -
Hàng hóa cao hơn giá bình thường
わりだかなしょうひん - [割高な商品] -
Hàng hóa chuyên chở
フレート -
Hàng hóa chôm chỉa được
ぬきに - [抜き荷] - [bẠt hÀ], lấy trộm hàng khi đang trong quá trình vận chuyển.: 抜き荷する -
Hàng hóa có thể thay thế được
だいたいぶつ - [代替物] -
Hàng hóa có tính chất thời vụ
きせつてきなしょうひん - [季節的な商品] -
Hàng hóa cùng loại hoặc tương đương
どういつまたはるいじのしょうひん - [同一または類似の商品]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.