- Từ điển Việt - Nhật
Hàng từ bỏ
Kinh tế
いふかもつ - [委付貨物]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Hàng tối
まいばん - [毎晩] -
Hàng tồn kho
すとっくひん - [ストック品], ざいこひん - [在庫品], うれのこりざいひん - [売残在品], きぎょうのざいこしな - [企業の在庫品],... -
Hàng vô chủ
ひきとりにんなきかもつ - [引取り人なき貨物], にぬしふめいかもつ - [荷主不明貨物] -
Hàng vải
せんいせいひん - [繊維製品] -
Hàng vận chuyển rời với khối lượng lớn và để trần
バルクカーゴ, explanation : 粉粒体のまま運搬する貨物のこと。小麦やトウモロコシなどの穀物、鉄鉱石、石炭などの鉱物などがこれに当たる。これらの貨物を運搬する船舶のバルクキャリア(ばら積船)と呼ぶ。,... -
Hàng vứt bỏ (bảo hiểm)
(しずんだ)なげに(ほけん) - [(沈んだ)投げ荷(保険)], しずんだなげに - [沈んだ投げ荷], category : 対外貿易 -
Hàng xa xỉ
こまもの - [小間物] -
Hàng xuất
ゆしゅつひん - [輸出品] -
Hàng xuất cảng
ゆしゅつひん - [輸出品] -
Hàng xuất khẩu
ゆしゅつひん - [輸出品] -
Hàng xuất đổi hàng
ばーたーゆしゅつひん - [バーター輸出品], きゅうしょうぼうえきゆしゅつひん - [求償貿易輸出品] -
Hàng xài lâu bền
たいきゅうしょうひざい - [耐久消費財], explanation : 長期の使用に耐える消費財。家具・家庭用電気製品・ミシンなど。 -
Hàng xéc
セル -
Hàng xén
ざっかや - [雑貨屋] -
Hàng xóm
ちかく - [近く], きんじょ - [近所], vụ tấn công vào tòa nhà đó đã làm những người hàng xóm thiệt mạng.: そのビルへの攻撃で_人近くが死亡した,... -
Hàng xếp rời
ばらつみしょうひん - [バラ積商品] -
Hàng xịn
こうきゅうひん - [高級品] - [cao cẤp phẨm] -
Hàng ôi
へんしつひん - [変質品] -
Hàng đang chế tạo
しかけひん - [仕掛品], explanation : 製造工程にあって、製品として完成していないもの。原材料と製品との中間になるもの。仕掛品は在庫となるため、これをいかに少なくするかが、ポイントとなる。,... -
Hàng đang gia công
しかけひん - [仕掛品], explanation : 製造工程にあって、製品として完成していないもの。原材料と製品との中間になるもの。仕掛品は在庫となるため、これをいかに少なくするかが、ポイントとなる。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.