- Từ điển Việt - Nhật
Hãng quảng cáo
Mục lục |
n
こうこくだいりてん - [広告代理店] - [QUẢNG CÁO ĐẠI LÝ ĐIẾM]
- đàm phán với đại lý quảng cáo (hãng quảng cáo) để lên kế hoạch xác định phương tiện quảng cáo: 広告代理店と交渉して媒体計画を編成する
- Sử dụng các công ty trong hệ thống của các hãng quảng cáo ( công ty quảng cáo) tầm cỡ, có tiếng: 大手広告代理店の系列会社を使う
- Kinh doanh một hãng quảng c
こうこくしゃ - [広告社] - [QUẢNG CÁO XÃ]
- đại lý quảng cáo (hãng quảng cáo): 広告社会
- Đại lý quảng cáo (hãng quảng cáo) Yomiko: 読売広告社
- Bản quyền của đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo, hãng quảng cáo): 広告社のコピーライター
- Kinh doanh đại lý quảng cáo (hãng quảng cáo).: 広告社を経営する
こうこくがいしゃ - [広告会社]
Kinh tế
こうこくだいり - [広告代理]
Xem thêm các từ khác
-
Hãng rượu Santory
サントリー -
Hãng sản xuất
せいさんしゃ - [生産者] -
Hãng thanh toán
けっさいがいしゃ - [決済会社] -
Hãng thông tấn
つうしん - [通信], hãng thông tấn albani: アルバニア通信, hãng thông tấn nghiệp dư: アマチュア通信, hãng thông tấn xã... -
Hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan
あふがん・いすらむつうしん - [アフガン・イスラム通信] -
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
イタルタスつうしん - [イタルタス通信] - [thÔng tÍn], ký giả của hãng thông tấn báo chí itar-tass: イタルタス通信の記者,... -
Hãng truyền thông
キャリア, キャリヤ, つうしんキャリア - [通信キャリア] -
Hãng truyền thông công cộng
でんしんでんわがいしゃ - [電信電話会社] -
Hãng tàu
ふねがいしゃ - [船会社] -
Hãng tàu biển xa
えんようかいうんがいしゃ - [遠洋海運会社] -
Hãng viễn thông
つうしんじぎょうしゃ - [通信事業者] -
Hãng vận tải
うんゆがいしゃ - [運輸会社] -
Hãng vận tải trung chuyển
ちゅうけいゆそうがいしゃ - [中継輸送会社] -
Hãng xe hơi General Motors
ゼネラル・モーターズ -
Hãng xuất khẩu đặc sản
とくさんひんゆしゅつぎょうしゃ - [特産品輸出業者] -
Hãng xuất khẩu độc quyền
こじんゆしゅつぎょうしゃ - [個人輸出業者] -
Hãng xác nhận
かくにんがいしゃ - [確認会社], コンファーミングハウス, category : 対外貿易 -
Hãng điều tra thương mại
しょうぎょうこうしんじょ - [商業興信所] -
Hãng điều tra tín dụng
しょうぎょうちょうさがいしゃ - [商業調査会社], こうしんじょ - [興信所]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.