- Từ điển Việt - Nhật
Héo hon
adj
やつれる - [窶れる]
Xem thêm các từ khác
-
Héo hắt
しおれる - [萎れる] -
Héo mòn vì yêu
こいづかれ - [恋疲れ] - [luyẾn bÍ] -
Héo queo
しぼむ - [萎む], かれる - [枯れる] -
Héo tàn
ちる - [散る], しぼむ - [萎む], かれる - [枯れる], cánh đồng lúa khô héo: 畑が枯れる, cây cối sẽ khô héo và chết đi... -
Héo úa
かれる - [枯れる], cánh đồng lúa khô héo: 畑が枯れる, cây cối sẽ khô héo và chết đi nếu không được tưới nước.:... -
Hét
わめく, さけぶ - [叫ぶ], エール, la hét trong trận đấu thể thao của trường: 大学のエールを叫ぶ -
Hét lên
どなる - [怒鳴る], さけぶ - [叫ぶ], không cần phải hét lên tôi cũng nghe thấy anh nói: 怒鳴らなくたって聞こえるよ -
Hê-rô-in
ヒロイン -
Hê rô in
ヘロイン -
Hình
かた - [型], けいじょう - [形状], ずひょう - [図表], ピクチャ, hình dạng que: スティック型 -
Hình bán nguyệt
はんえんけい - [半円形] - [bÁn viÊn hÌnh], はんしゅう - [半周], みかづきがた - [三日月型] -
Hình bình hành
へいこうしへんけい - [平行四辺形] -
Hình bóng
ようす - [様子], すがた - [姿], シルエット, かげぼうし - [影法師], えいぞう - [影像], bạn có thể nhìn thấy (hình)... -
Hình bầu dục
だえん - [楕円] -
Hình bộ
ほうむぶ - [法務部] -
Hình chiếu
とうえいず - [投影図] - [ĐẦu Ảnh ĐỒ], シルエット, えいぞう - [影像], phương pháp chiếu đẳng tích elip: 楕円等積投影図法,... -
Hình chiếu cùng kích thước
アイソメトリックず - [アイソメトリック図], explanation : 立体を斜めから見た図 -
Hình chiếu cạnh
エンドビュー -
Hình chiếu phẳng
プラン -
Hình chép lại
すりあわせ - [すり合せ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.