- Từ điển Việt - Nhật
Hô hấp nhân tạo
v
じんこうほきゅう - [人工呼吸]
Xem thêm các từ khác
-
Hô hố
げらげら -
Hô hố (cười)
げらげら, cười ha hả (hô hố) (cười phá lên): ゲラゲラ笑いだす -
Hôi hám
あくしゅう - [悪臭] -
Hôi miệng
こうしゅう - [口臭] - [khẨu xÚ], こうき - [口気] - [khẨu khÍ], bệnh hôi miệng phát sinh do vi khuẩn trong miệng: 口腔細菌が原因で発生する口臭,... -
Hôi mốc
かびくさい - [かび臭い], căn phòng có mùi hôi mốc: その部屋はかび臭い, có mùi hôi mốc: かび臭いにおいがする, không... -
Hôi nách
わきが -
Hôi rình
あくしゅうある - [悪臭ある] -
Hôi thối
くさい - [臭い], かびくさい - [かび臭い] -
Hôm kia
いっさくじつ - [一昨日], hôm kia tôi có ghé thăm nhà anh nhưng anh lại đi vắng.: 一昨日お伺いしたのですがお留守でした。 -
Hôm nay
ほんじつ - [本日], きょう - [今日], hôm nay cô tanabe trang điểm nhẹ đến trường.: 今日田辺先生が薄化粧をしてきた。,... -
Hôm nào
なんにち - [何日] -
Hôm nào cũng
くるひもくるひも - [来る日も来る日も] - [lai nhẬt lai nhẬt], hôm nào mày cũng (ngày nào mày cũng) đến nhà tao để làm... -
Hôm nọ
このあいだ - [この間], あるひ - [ある日], tối hôm nọ: この間の夜, nếu là việc hôm nọ thì lúc nào tôi cũng có thời... -
Hôm qua
さくじつ - [昨日], きのう - [昨日], hôm qua tôi gặp natsuko ở shibuya.: 昨日渋谷で夏子に会った。 -
Hôm sau
よくじつ - [翌日], くるひ - [来る日] - [lai nhẬt] -
Hôm trước
せんじつ - [先日], mấy đêm hôm trước: 先日の夜, cám ơn vì đã giúp đỡ tôi hôm trước: 先日はお世話さまでした -
Hôn
せっぷんする - [接吻する], くちづける - [口づける], くちづけ - [口付け], キス, キスする, hôn trong giấc mơ: 夢でくちづけ,... -
Hôn lễ
けっこんしき - [結婚式], ブライダル -
Hôn lễ kín đáo
ないしゅうげん - [内祝言] - [nỘi chÚc ngÔn] -
Hôn mê
こんめい - [混迷する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.