- Từ điển Việt - Nhật
Hút lên
v
あげる - [上げる]
- thực vật hút nước lên: 植物は水を~。
Xem thêm các từ khác
-
Hút nhớt
ようすいきゅういん - [羊水吸引] -
Hút thuốc
たばこをすう - [煙草を吸う] -
Hút thuốc phiện quá liều
アヘンちゅうどく - [アヘン中毒], Đang trong tình trạng phục hồi sau khi bị xốc thuốc phiện: アヘン中毒からの回復途中である,... -
Hút đu
けんすい - [懸垂する] -
Hút ẩm
げんすい - [減水] - [giẢm thỦy], thuốc hút ẩm: 減水剤, thuốc làm chậm quá trình hút ẩm: 減水遅延剤 -
Húy kỵ
きんき - [禁忌] -
Húy nhật
きじつ - [忌日] -
Hý hoạ
まんが - [漫画], げきが - [劇画] -
Hý kịch
きげき - [喜劇], hý kịch của sếch-xpia: シェクスピアの喜劇, câu chuyện chuyển từ hài kịch (hý kịch) sang bi kịch trong... -
Hý trường
げきじょう - [劇場] -
Hý viện
げきじょう - [劇場] -
Hăm dọa
いかく - [威嚇], いかく - [威嚇する], おどす - [脅す], việc sử dụng hay hăm dọa sử dụng vũ khí hạt nhân đều là phạm... -
Hăm dọa tống tiền
きょうせい - [強請] - [cƯỜng thỈnh], ゆする, mày định hăm dọa tống tiền tao chắc?: おまえは私をゆすろうとしているのか,... -
Hăng hái lên
げんきをだす - [元気を出す], いさむ - [勇む], がっかりするな, mọi người làm sao thế? hăng hái lên chứ! dù gì thì... -
Hăng say
せっきょくてきにねっちゅうする - [積極的に熱中する] -
Hơi...
いささか - [聊か] -
Hơi cay
さいるいガス - [催涙ガス], phun hơi cay vào đám đông.: 群衆に催涙ガスを発射する。 -
Hơi dầu dùng đốt
ガスオイル -
Hơi hiểu
すこしわかった - [少し分かった]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.