- Từ điển Việt - Nhật
Hơi đất đèn
n
アセチレンガス
Xem thêm các từ khác
-
Hơi đốt
ガス -
Hơi độc
どっき - [毒気], どくがす - [毒ガス], ゆうどくじょうき - [有毒蒸気], hơi độc tỏa ra, người người chạy trốn: 毒ガスの放出があり人々は避難した,... -
Hơi ẩm
すいぶん - [水分], しっけ - [湿気] -
Hơn (hoặc kém)
あんがい - [案外], gần hơn tôi tưởng: (~から)案外近い -
Hơn (người khác)
けっしゅつ - [傑出する], xuất chúng hơn hẳn so với những người khác: 他よりひときわ傑出する, bức tranh của anh ấy... -
Hơn (so với trước)
いっそう - [一層], có xu hướng quốc tế hóa mạnh mẽ hơn nữa: よりいっそう国際化を指向するようになる, mở rộng... -
Hơn ... tưởng
いがい - [意外], đây là môn thể thao an toàn hơn ta tưởng nhiều: 意外と安全なスポーツですね。 -
Hơn bao giờ hết
いよいよ - [愈愈] -
Hơn cả mong đợi
よそういじょう - [予想以上], category : 財政 -
Hơn hoặc kém
たしょう - [多少] -
Hơn hẳn
より・・・ずっと, いっそう - [一層], cô takada trong bộ áo cưới trông đẹp hơn hẳn bình thường.: 花嫁姿の高田さんはいつもより一層美しく見えた。,... -
Hơn hết
なにより - [何より], kinh nghiệm này là hơn hết.: この経験が~だ。 -
Hơn một bậc
いちだん - [一段], いちだんと - [一段と] -
Hơn một năm
ねんよ - [年余] - [niÊn dƯ], những biến đổi về kinh tế và chính trị diễn ra trong suốt hơn ~ năm qua.: _年余にわたり進んできた経済的および政治的な移行,... -
Hơn nhiều
ずっと, hôm nay bầu trời xanh hơn nhiều.: 今日の方が空が~青い。 -
Hơn nửa
なかばすぎ - [半ば過ぎ] - [bÁn quÁ] -
Hơn nữa là
そのうえ - [その上] -
Hơn rất nhiều
いちだん - [一段], いちだんと - [一段と], bạn trông khoẻ hơn nhiều rồi đấy: 今日は一段とお元気そうですね, xấu... -
Hơn thế nữa
また, それに - [其れに], そのうえ - [その上], かつまた - [且つ又], hơn thế nữa, ngày khấu trừ là ngày mồng năm tháng... -
Hơn tất cả
ダントツ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.