- Từ điển Việt - Nhật
Hạ mình
exp
へりくだった
かがめる
Xem thêm các từ khác
-
Hạ nghị sĩ
しゅうぎいんぎいん - [衆議院議員], かいんぎいん - [下院議員] - [hẠ viỆn nghỊ viÊn], họ chịu áp lực của thượng... -
Hạ nghị viện
しゅうぎいん - [衆議院], かいん - [下院] - [hẠ viỆn], hạ nghị viện của quốc hội: 国会の下院, ông ta đã bị chỉ... -
Hạ nguồn
かわしも - [川下], những khúcgỗ trôi xuôi xuống hạ nguồn: 材木を川下に流す, khi con đập bị vỡ, những ngôi làng ở... -
Hạ phẩm
げひん - [下品] - [hẠ phẨm] -
Hạ sách
わるいせいさく - [悪い政策], わるいけいかく - [悪い計画], げさく - [下策] - [hẠ sÁch], Đối sách của những vấn đề... -
Hạ sơn
げざん - [下山する] -
Hạ sốt
げねつ - [解熱する] -
Hạ thuế
げんぜい - [減税] -
Hạ thấp
ひきさげる - [引き下げる], ロワー -
Hạ thấp chất lượng
ひんしつをおとす - [品質を落とす] - [phẨm chẤt lẠc], pha nước thêm vào đồ uống chất cồn làm giảm chất lượng:... -
Hạ thế
ローテンション, ローボルテージ -
Hạ thủ
さつがいする - [殺害する] -
Hạ thủy
しんすいする - [進水する] -
Hạ tuần
げじゅん - [下旬], かげん - [下弦], dự định ghé thăm ~ vào hạ tuần tháng ~ và lưu lại đó cho đến tháng ~: _月下旬に~を訪れ_月まで滞在する予定だ,... -
Hạ tầng
インフラ, インフラストラクチャ -
Hạ viện
かいん - [下院] - [hẠ viỆn], hạ viện của quốc hội: 国会の下院, ông ta đã bị chỉ trích tại hạ viện: 彼は下院で弾劾された -
Hạ xuống
ひきさげる - [引下げる], ダウンする, さげる - [下げる], さがる - [下がる], おろす - [下ろす], おりる - [下りる],... -
Hạ áp
レリーブ -
Hạ đẳng
かとう - [下等], けがらわしい - [汚らわしい], げひん - [下品] - [hẠ phẨm], kẻ hèn hạ: (人が)下等な, ngôn ngữ... -
Hạc
つる - [鶴]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.