- Từ điển Việt - Nhật
Hạng mục sản phẩm
Kinh tế
しなぞろえ - [品揃え]
- Category: 財政
Xem thêm các từ khác
-
Hạng mục tư bản
むけいこうもく - [無形項目], ふかしこうもく - [不可視項目], しほんこうもく〔しゅうしばらんす) - [資本項目〔収支バランス)] -
Hạng mục tư bản (cán cân thanh toán)
しほんこうもく - [資本項目], category : 対外貿易 -
Hạng mục vô hình (cán cân thanh toán)
ふかしこうもく - [不可視項目], むけいこうもく - [無形項目], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Hạng người bỉ ổi
ひれつかん - [卑劣漢] -
Hạng người hèn hạ
ひれつかん - [卑劣漢] -
Hạng ngạch
きんがく - [金額] -
Hạng nhất
いっとう - [一等], いちりゅう - [一流], こうしゅ - [甲種], このうえない - [この上ない], ファーストクラス, bảo tàng... -
Hạng nhẹ cân
ジュニアウエルター -
Hạng ruồi
フライきゅう - [フライ級] -
Hạng thường (vé máy bay)
エコノミー, nếu là hạng thường thì giá vé là bao nhiêu: エコノミークラスだといくらですか?, khách đi hạng thường:... -
Hạng thấp
れっとう - [劣等], hãy loại bỏ những suy nghĩ thấp hèn của con người: (人)の劣等意識を解消する -
Hạng trung
ミドルきゅう - [ミドル級] -
Hạnh kiểm
ひんこう - [品行] -
Hạnh kiểm kém
ふぎょうせき - [不行跡] - [bẤt hÀnh tÍch] -
Hạnh ngộ
さいわいなであう - [幸いな出会う], こうふくなかいごう - [幸福な会合] -
Hạnh nhân
アーモンド, món thịt gà có thêm hạnh nhân của anh ấy vị rất ngon: アーモンドが入った彼のチキン料理はとてもおいしい -
Hạnh phúc
ふく - [福], ハッピーエンド, さちある - [幸有る] - [hẠnh hỮu], さち - [幸], こうふく - [幸福], きえつ - [喜悦], うちょうてん... -
Hạnh phúc ngập tràn
きょまん - [巨万], được hưởng hạnh phúc ngập tràn (vô biên): 巨万の富を得る, có được hạnh phúc ngập tràn chỉ trong... -
Hạnh phúc sung sướng và bất hạnh tai ương
かふく - [禍福] -
Hạnh phúc tràn trề
おおよろこび - [大喜び], きょまん - [巨万], tôi chắc chắn rằng vợ anh sẽ cảm thấy rất hạnh phúc (hạnh phúc tràn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.