- Từ điển Việt - Nhật
Hạt nhân
Mục lục |
n
しんずい - [心髄]
げんしかく - [原子核]
- hạt nhân ổn định: 安定原子核
- hạt nhân hydro: 水素原子核
- cấp độ năng lượng trên quỹ đạo liền kề nhất với hạt nhân: 原子核に最も近い軌道のエネルギー準位
かく - [核]
- Chúng ta phải đẩy mạnh kế hoạch giải trừ vũ khí hạt nhân.: 我々は核軍縮の計画を推し進めねばならない。
- Nhật Bản không phải nước sở hữu vũ khí hạt nhân và trong tương lai cũng sẽ không trở thành nước sở hữu vũ khí hạt nhân.: 日本は核保有国ではないし,将来も核保有国とはならないであろう。
Tin học
ちゅうかく - [中核]
ニュクリアス
Xem thêm các từ khác
-
Hạt nhân nguyên tử
げんしかく - [原子核], category : 物理学 -
Hạt nhân phát nhiệt
ねつげんしかく - [熱原子核] - [nhiỆt nguyÊn tỬ hẠch] -
Hạt nhỏ
かりゅう - [顆粒] - [* lẠp], hạt ribôsôm: リボソーム顆粒, hạt cà phê uống liền: インスタントコーヒーの顆粒, hạt... -
Hạt nhựa
ショット, category : 樹脂 -
Hạt nhựa tròn
ペレット, category : 樹脂, explanation : 直径または一辺が2~3ミリ位の小さい一定の円柱形または角柱に造粒した成形材料をいう。 -
Hạt nặng
たいじゅうりょうこくもつ - [大重量穀物], category : 対外貿易 -
Hạt nổ
プライマ -
Hạt proton
ようし - [陽子] -
Hạt silíc các bua
しーけいとりゅう - [C系砥粒] -
Hạt sáp
ワックスペレット -
Hạt sạn
グリット -
Hạt thủy tinh
なんきんだま - [南京玉] - [nam kinh ngỌc] -
Hạt tiêu
こしょう - [胡椒], Ấn Độ trồng rất nhiều hạt tiêu (hồ tiêu): インドには非常に豊富な胡椒がある, món rau trộn dầu... -
Hạt tiêu đen
ブラックペッパー -
Hạt trai
しんじゅ - [真珠] -
Hạt điều
カシューナッツ -
Hạt đậu dùng để rắc trong buổi lễ
としのまめ - [年の豆] - [niÊn ĐẬu] -
Hả dạ
まんぞくする - [満足する] -
Hả hê
えつにいる - [悦に入る], liếc trộm những thứ bẩn thỉu một cách thích thú (hả hê): こっそりいやらしいものを見て悦に入る -
Hả hơi
へんせいする - [変成する], きがぬける - [気がぬける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.