- Từ điển Việt - Nhật
Hải sâm
n
なまこ
Xem thêm các từ khác
-
Hải sản
ぎょかい - [魚介], かいさんぶつ - [海産物], nhà hàng hải sản: 魚介類専門レストラン, món ăn nhật chủ yếu là các... -
Hải thảo
かいそう - [海藻] -
Hải triều
まんちょう - [満潮], かいちょう - [海潮] -
Hải trình
かいようりょこう - [海洋旅行] -
Hải tặc
かいぞく - [海賊], con thuyền đó bị hải tặc cướp.: その船は海賊に襲われた。 -
Hải vương
かいおうせい - [海王星] - [hẢi vƯƠng tinh], vệ tinh của sao hải vương: 海王星の衛星, thiên thể cách xa sao hải vương... -
Hải âu
かもめ -
Hải đăng
とうだい - [灯台], ngọn hải đăng nằm trên cực bắc của hòn đảo: その灯台は島の北端にある, con tàu định hướng... -
Hải đạo
かいろ - [海路] -
Hải đồ
かいず - [海図] -
Hảo hán
ゆうかんなひと - [勇敢な人], こうかん - [好漢] -
Hảo hạng
ごくじょう - [極上], hảo hạngđặc biệt: 特別極上, rượu hảo hạng: 極上ワイン -
Hảo sự
ぜんじ - [善事], ぜんこう - [善行] -
Hảo tâm
しんせつな - [親切な], ごうけつ - [豪傑] -
Hấp
ひきよせる - [引寄せる], すう - [吸う], ふかす - [蒸かす], むす - [蒸す], hấp thịt: 肉を蒸す -
Hấp cách thủy
むらす - [蒸らす] -
Hấp dẫn
チャーミング, シャルマン, おもろい, アトラクティブ, アピール, きゅういん - [吸引する], ゆうわく - [誘惑する],... -
Hấp hơi
むしあつい - [蒸し暑い], いきくるしい - [息苦しい] -
Hấp thu
とる - [取る], きゅうしゅうする - [吸収する], うけつける - [受け付ける], hấp thu dinh dưỡng: 栄養を取る, Để dễ... -
Hấp tấp
あせる - [焦る], あたふたと, いそいで - [急いで], きゅうに - [急に], けいそつ - [軽率], せいきゅうな - [性急な],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.