- Từ điển Việt - Nhật
Hậu binh
n
こうえい - [後衛]
Xem thêm các từ khác
-
Hậu bối
わかいじだい - [若い時代], めした - [目下], しょうらいのせだい - [将来の世代], こうはい - [後輩], đảm nhiệm việc... -
Hậu bổ
こうほしゃ - [候補者], けついんをまつ - [欠員を待つ] -
Hậu cung
ハーレム, こうきゅう - [後宮] - [hẬu cung], người con gái trong hậu cung: 後宮の女 -
Hậu duệ
すえ - [末] - [mẠt] -
Hậu môn
こうもん - [肛門], おしり - [お尻], アヌス, ung thư hậu môn: アヌス癌, dùng ống chuyên dụng để quan sát bên trong hậu... -
Hậu nhiệm
ほにんしゃ - [補任者] -
Hậu quả
よは - [余波], なりゆき - [成行き], なりゆき - [成り行き], こうけん - [後件] - [hẬu kiỆn], ききめ - [効き目], hậu... -
Hậu quả là (dùng với nghĩa xấu)
このけっか - [この結果] - [kẾt quẢ] -
Hậu sinh
もんてい - [門弟], もんかせい - [門下生], こうはい - [後輩], こうせい - [後生] - [hẬu sinh], đảm nhiệm việc hướng... -
Hậu sự
そうぎ - [葬儀], こうじ - [後事] - [hẬu sỰ], ủy thác cho ai đó lo việc hậu sự: (人)に後事を託す, dù không có con... -
Hậu thuẫn
こうえん - [後援], こうえん - [後援する], ようりつ - [擁立], nếu không có sự hậu thuẫn (hỗ trợ) của người đàn... -
Hậu thế
のちのよ - [後の世] - [hẬu thẾ], ごしょう - [後生], こうせい - [後世] - [hẬu thẾ], để lại ~ cho con cháu (hậu thế,... -
Hậu trường
ないまく - [内幕], うちまく - [内幕], hiểu biết về đời sống thực của giới nghệ sỹ/ thấu hiểu chuyện hậu trường... -
Hậu tạ
たしゃ - [多謝] -
Hậu tố
サフィックス, せつびご - [接尾語], せつびじ - [接尾辞] -
Hậu vệ
バックス, バック, ディフェンス, こうえい - [後衛] - [hẬu vỆ], vị trí hậu vệ: 後衛の位置, nhóm hậu vệ: 後衛部隊 -
Hậu xử lý
あとしょり - [後処理] -
Hậu đậu
ぶきよう - [無器用], ぶきよう - [不器用] -
Hắc in
ビッチ, タール -
Hắc lào
たむし
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.