- Từ điển Việt - Nhật
Hệ quản trị dữ liệu SYBASE
Tin học
サイベース
Xem thêm các từ khác
-
Hệ sinh thái
エコロジー -
Hệ số
きょようけいすう - [許容係数], けいすう - [係数], コエフィシェント, モジュラス, レーショ, いいんすう - [因数],... -
Hệ số Bêta
そうたいりょくしすう - [相対力指数], category : 分析・指標, explanation : アメリカのテクニカル・アナリストのj.w.ワイルダーによって開発されたテクニカル指標であり、オシレーター(振幅を測るもの)分析の一種。過去一定期間の変動幅における上昇分の割合を指す。///具体的には、過去一定期間の上げ幅(前日比)の合計を同じ期間の上げ幅の合計と下げ幅の合計(いずれも絶対値)を足した数字で割って、100を掛けたもので、rsiは0%から100%の範囲で推移する。rsiなどオシレーター系の指標は保ち合い相場で効力を発揮する。大きなトレンドの初期段階ではさほど有効ではなくむしろダマシとなるケースが大きい。トレンドの終了が近づくにつれ、再び有効となってくる。,... -
Hệ số Q
Qファクタ, きゅうけいすう - [Q係数] -
Hệ số Young
ヤングけいすう - [ヤング係数] -
Hệ số bám dính
ねんちゃくけいすう - [粘着係数] -
Hệ số chắc chắn
かくじつせいけいすう - [確実性係数] -
Hệ số co
じゅうおうひ - [縦横比], たてよこひ - [縦横比] -
Hệ số dính
ねんせいけいすう - [粘性係数] -
Hệ số giao hỗ
そうたいりょくしすう - [相対力指数], category : 分析・指標, explanation : アメリカのテクニカル・アナリストのj.w.ワイルダーによって開発されたテクニカル指標であり、オシレーター(振幅を測るもの)分析の一種。過去一定期間の変動幅における上昇分の割合を指す。///具体的には、過去一定期間の上げ幅(前日比)の合計を同じ期間の上げ幅の合計と下げ幅の合計(いずれも絶対値)を足した数字で割って、100を掛けたもので、rsiは0%から100%の範囲で推移する。rsiなどオシレーター系の指標は保ち合い相場で効力を発揮する。大きなトレンドの初期段階ではさほど有効ではなくむしろダマシとなるケースが大きい。トレンドの終了が近づくにつれ、再び有効となってくる。,... -
Hệ số giãn
のびりつ - [伸び率] - [thÂn xuẤt] -
Hệ số giãn nở
ぼうちょうりつ - [膨張率] -
Hệ số giãn nở thấp
ローエッキス -
Hệ số giãn nở thể tích
たいせきぼうちょうけいすう - [体積膨張係数] -
Hệ số giãn vì nhiệt
ねつぼうちょうけいすう - [熱膨張係数] - [nhiỆt bÀnh trƯƠng hỆ sỐ] -
Hệ số góc
こうばい - [こう配], スロープ -
Hệ số hàn cắt
ようだんけいすう - [溶断係数] -
Hệ số hấp thụ
きゅうしゅうけいすう - [吸収係数] -
Hệ số hồi quy
かいきけいすう - [回帰係数] -
Hệ số khuyếch tán
かくさんけいすう - [拡散係数]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.