- Từ điển Việt - Nhật
Hệ thống bị quản lý
Tin học
ひかんりシステム - [被管理システム]
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống bộ nhớ ảo
ブイエムエス -
Hệ thống chia xẻ thời gian
タイムシェアリングシステム -
Hệ thống chiếu sáng
ライチングシステム -
Hệ thống chu trình mở
おーぷんるーぷほうしき - [オープンループ方式] -
Hệ thống chuyên dụng
せんようシステム - [専用システム] -
Hệ thống chuyển công cụ tự động
こうぐじどうこうかんシステム - [工具自動交換システム] -
Hệ thống chuyển màu
いろがえシステム - [色替え] -
Hệ thống chuyển mạch
こうかんシステム - [交換システム] -
Hệ thống chuyển đổi
きりかえシステム - [切替えシステム] -
Hệ thống chuông báo động
アラームシステム -
Hệ thống chân không treo
バキュームサスペンデッド -
Hệ thống chính
ほんシステム - [本システム] -
Hệ thống chắn bùn
スプラッシシステム -
Hệ thống chờ
ウエーティングシステム -
Hệ thống chữ bray
てんじ - [点字], làm công việc biên dịch chữ braille dành cho người mù: 盲人のために点字の翻訳の仕事をする, bán ra... -
Hệ thống chữ số
すうたいけい - [数体系] -
Hệ thống chữ viết của người A-rập
アラビアもじ - [アラビア文字], thuật ngữ viễn thông thể hiện bằng chữ viết ả rập: アラビア文字を表す通信用語,... -
Hệ thống chống chạy
アンチクリープシステム, explanation : (車などの)にじり動きを防ぐ装置。 -
Hệ thống chống thấm
アンチパーコレーションシステム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.