- Từ điển Việt - Nhật
Hối phiếu trả tiền định kỳ
n
ていきしはらいてがた - [定期支払手形]
Xem thêm các từ khác
-
Hối phiếu tài chính
せいふたんきしょうけん - [政府短期証券], category : 債券, explanation : 国の一般会計や種々の特別会計の一時的な資金不足を補う為に発行される期間60日程度の割引債券。 -
Hối phiếu từ ngày xuất trình
いちらんごばらいてがた - [一覧後払い手形], category : 対外貿易 -
Hối phiếu từ sau ngày ký phát
ひづけごばらいてがた - [日付後払い手形], category : 対外貿易 -
Hối phiếu tới hạn
まんきてがた - [満期手形] -
Hối phiếu và tài khoản phải trả
しはらいてがたおよびかいかけきん - [支払手形及び買掛金], category : 財政 -
Hối phiếu vô danh
じさんにんばらいてがた - [持参人払手形] -
Hối phiếu xuất khẩu
ゆしゅつてがた - [輸出手形] -
Hối phiếu đã chiết khấu
わりびきずみてがた - [割引済み手形] -
Hối phiếu đã chấp nhận
ひきうけてがた - [引受手形], ひきうけずみてがた - [引受済手形], しょうだくてがた - [承諾手形], じゅだくてがた... -
Hối phiếu được chấp nhận
ひきうけてがた - [引受手形], しはらいずみてがた - [支払済み手形], しはらいずみてがた - [支払い済み手形], ひきうけてがた... -
Hối phiếu được trả tiền
しはらいずみてがた - [支払済み手形], しはらいずみてがた - [支払い済み手形], category : 対外貿易 -
Hối phiếu đối ngoại
がいこくかわせてがた - [外国為替手形] -
Hối phiếu định hạn trả
とくていみばらいてがた - [特定未払い手形] -
Hối phiếu định nơi trả
なあてずみてがた - [名宛済み手形] -
Hối phiếu định nơi trả tiền
しはらいばしょしていてがた - [支払い場所指定手形], category : 対外貿易 -
Hối thúc
さいそくする - [催促する], せかす - [急かす] -
Hối tiếc
くやむ - [悔やむ], なごりおしい - [名残惜しい] -
Hối đoái
かわせ - [為替], hối đoái dùng để thanh toán với nước ngoài: 対外支払いのための為替 -
Hối đoái gián tiếp
かんせつかわせ - [間接為替] -
Hối đoái trực tiếp
ちょくせつかわせ - [直接為替]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.