- Từ điển Việt - Nhật
Hội đồng Tokyo
exp
とぎかい - [都議会] - [ĐÔ NGHỊ HỘI]
- được chấp thuận ở hội đồng thành phố Tokyo: 都議会で承認される
Xem thêm các từ khác
-
Hội đồng Tư vấn Kinh tế
けいざいしもんいいんかい - [経済諮問委員会] -
Hội đồng Tương trợ Kinh tế
そうごうけいざいえんじょいいんかい - [総合経済援助委員会], category : 対外貿易 -
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
でんししょうとりひきねっとわーく - [電子商取引ネットワーク] -
Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
こくれんあんぜんほしょうりじかい - [国連安全保障理事会] -
Hội đồng bộ trưởng
かくりょうかいぎ - [閣僚会議], かいぎ - [会議] -
Hội đồng chính phủ
せいふかいぎ - [政府会議], かくぎ - [閣議] -
Hội đồng các Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Mỹ
べいせいめいほけんきょうかい - [米生命保険協会] -
Hội đồng các Trường học Quốc tế Châu Âu
おうしゅうこくさいがっこうきょうぎかい - [欧州国際学校協議会] -
Hội đồng cơ mật
ちょうぎ - [朝議] - [triỀu nghỊ] -
Hội đồng cổ đông
かぶぬしそうかい - [株主総会], tại cuộc họp hội đồng cổ đông thường niên tổ chức ngày hôm qua, đã thông báo chính... -
Hội đồng hoàng gia
ごぜんかいぎ - [ご前会議] -
Hội đồng hợp tác Châu Âu - Thái Bình Dương
おうしゅうたいせいようきょうりょくりじかい - [欧州大西洋協力理事会] -
Hội đồng hợp tác hải quan
ぜいかんきょうりょくりじかい - [税関協力理事会], category : 対外貿易 -
Hội đồng nhà nước
こっかひょうぎかい - [国家評議会] -
Hội đồng nhân dân
じんみんだいひょうかいぎ - [人民代表会議], 人民評議会 -
Hội đồng nhân dân tỉnh
けんかい - [県会], thành viên hội đồng nhân dân tỉnh: 県会議員 -
Hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại
がいこうもんだいひょうぎかい - [外交問題評議会], hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại tại hà nội: 在ハノイ外交問題評議会 -
Hội đồng thành phố
ふぎかい - [府議会] - [phỦ nghỊ hỘi], ちょうぎかい - [町議会] - [Đinh nghỊ hỘi], ちょうかい - [町会] - [Đinh hỘi],... -
Hội đồng trọng tài
ちゅうさいいいんかい - [仲裁委員会] -
Hội đồng trọng tài bất thường
りんじちゅうさいいいんかい - [臨時仲裁委員会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.