- Từ điển Việt - Nhật
Hội Nhật Việt hữu nghị
exp
にほん・べとなむゆうこうきょうかい - [日本・ベトナム友好協会]
Xem thêm các từ khác
-
Hội Sân khấu Nghệ thuật
アート・シアター・ギルド -
Hội Thiên chúa
イエズスかい - [イエズス会], có một thời kỳ khi mà những tu sĩ hội thiên chúa giáo in ấn sách ở nhật bản: イエズス会修道士が日本で本を印刷していた時期があった。 -
Hội Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng Thế giới
スウィフト, category : 金融, explanation : 金融機関間の通信ネットワークを運営する非営利団体。国際銀行間の送金や決済をおこなうためのネットワーク。///7,000以上の金融機関向けに機密メッセージの配信をおこなっている。,... -
Hội an
ホイ・アン -
Hội buôn dự phần
とくしゅごうめいがいしゃ - [特殊合名会社], とくしゅくみあい - [特殊組合] -
Hội buôn hợp danh
ごうめいがいしゃ - [合名会社] -
Hội buôn hợp danh hữu hạn
ごうしゆうげんがいしゃ - [合資有限会社] -
Hội buôn hợp danh vô hạn
ごうめいむせいげんがいしゃ - [合名無制限会社], ごうめいむげんがいしゃ - [合名無限会社] -
Hội bảo hiểm Luân-đôn
ろんどんほけんきょうかい - [ロンドン保険協会], category : 対外貿易 -
Hội bảo hiểm luân đôn
ろんどんほけんきょうかい - [ロンドン保険協会] -
Hội chợ
みほんいち - [見本市], はくらんかい - [博覧会], いち - [市] -
Hội chợ cuối năm
としのいち - [年の市] - [niÊn thỊ] -
Hội chợ cười
ファンファール -
Hội chợ mẫu hàng
みほんいち - [見本市] -
Hội chợ quốc tế
ばんぱく - [万博], こくさいみほんいち - [国際見本市] -
Hội chợ thế giới
せかいみほんいち - [世界見本市], ばんこくはくらんかい - [万国博覧会] - [vẠn quỐc bÁc lÃm hỘi] -
Hội chợ triển lãm
はくらんかい - [博覧会] -
Hội chứng
シンドローム, しょうこうぐん - [症候群], hội chứng suy giảm miễn dịch: 免役不全症候群 -
Hội chứng Adams-Stokes
アダムスストークスしょうこうぐん - [アダムスストークス症候群] -
Hội chứng Eisenmenger
アイゼンメンゲルしょうこうぐん - [アイゼンメンゲル症候群]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.