- Từ điển Việt - Nhật
Hội chứng bệnh Đao
exp
モンゴリズム
Xem thêm các từ khác
-
Hội chứng cô lập
アイソレーションシンドローム -
Hội chứng kinh phong
てんかんしょうこうぐん - [てんかん症候群] -
Hội chứng đề kháng insulin
インスリンていこうせいしょうこうぐん - [インスリン抵抗性症候群], nghiên cứu về béo phì, hội chứng đề kháng... -
Hội cuối năm
ぼうねんかい - [忘年会], bị cuốn vào một đống kế hoạch của bữa tiệc cuối năm.: 忘年会のスケジュールでいっぱいである,... -
Hội các nhà khoa học
がっかい - [学会], hội nghiên cứu hóocmôn môi trường: 環境ホルモン学会, hội phòng chống aids quốc tế: 国際エイズ学会 -
Hội các nước xuất khẩu dầu
せきゆゆしゅつこくきこう - [石油輸出国機構], オペック -
Hội cùng lớp
どうそうかい - [同窓会] -
Hội cùng ăn uống và nhậu nhẹt
かいいん - [会飲] - [hỘi Ẩm] -
Hội diễn
フェスティバル -
Hội giao lưu
こうかんかい - [交歓会] - [giao hoan hỘi], hội giao lưu toàn quốc vì (hướng tới mục tiêu) hòa bình và dân chủ chủ nghĩa:... -
Hội hoạ
かいが - [絵画] -
Hội hè
ぎょうじ - [行事], おまつり - [お祭り], まつり - [祭り] -
Hội hè (tên gọi chung chỉ các lễ hội)
おまつり - [お祭り], không khí lễ hội (hội hè) bao trùm (tràn ngập) thành phố : お祭り気分が町を包みました -
Hội học sinh cùng trường
どうそうかい - [同窓会] -
Hội hữu nghị
ゆうこうきょうかい - [友好協会] -
Hội hữu nghị Nhật Bản - Trung Quộc
にっちゅうゆうこうきょうかい - [日中友好協会] - [nhẬt trung hỮu hẢo hiỆp hỘi] -
Hội khoa học doanh nghiệp Châu Âu
おうしゅうきぎょうりんりがっかい - [欧州企業倫理学会] -
Hội kiến
めんかいする - [面会する] -
Hội kín
あいびき - [媾曳] - [cẤu duỆ], あいびき - [逢引き] - [phÙng dẪn], あいびき - [逢引] - [phÙng dẪn], あいびき - [逢い引き]... -
Hội kết thúc hàng năm
ぼうねんかい - [忘年会], bị cuốn vào một đống kế hoạch của bữa tiệc cuối năm.: 忘年会のスケジュールでいっぱいである,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.