- Từ điển Việt - Nhật
Hội nghị Đảng
n
とうたいかい - [党大会] - [ĐẢNG ĐẠI HỘI]
- Hội nghị Đảng đã bổ nhiệm ~ vào vị trí là ứng cử viên cho chức Tổng thổng của Đảng Cộng Hoà: (人)が共和党の大統領候補に指名された党大会
- Hội nghị Đảng bộ diễn ra trong bầu không khí nóng bỏng: 政党の党大会は基本的にたわごとばかりだ
Xem thêm các từ khác
-
Hội ngắm hoa
はなみ - [花見] -
Hội ngộ
であう - [出会う], あう - [会う] -
Hội nhập
とうごうする - [統合する], category : 財政 -
Hội nhập quốc tế
国際統合 -
Hội nông dân
のうきょう - [農協] -
Hội phí
かいひ - [会費], かいぎ - [会議], hội phí hàng năm của cấu lạc bộ này là 12.000 yên.: こちらのクラブの年会費は1万2000円です。,... -
Hội phụ huynh
ふけいかい - [父兄会] - [phỤ huynh hỘi] -
Hội quán
かいかん - [会館], họ thường trình diễn các vở kịch ở hội quán thành phố: 彼らは、いつも市民会館で劇を上演していた,... -
Hội thi người đẹp
びじんコンテスト - [美人コンテスト] -
Hội thi thể thao
うんどうかい - [運動会], hôm nay là ngày hội thi thể thao của chúng tôi.: 今日は私たちの運動会です。 -
Hội thi đấu
ロデオ -
Hội thoại
かいわ - [会話], かいわ - [会話する], たいわ - [対話] -
Hội thoại cao cấp
じょういダイアログ - [上位ダイアログ] -
Hội thoại hàng ngày
にちじょうかいわ - [日常会話] - [nhẬt thƯỜng hỘi thoẠi] -
Hội thoại thứ cấp
かいダイアログ - [下位ダイアログ] -
Hội thoại tiếng Anh
えいかいわ - [英会話], anh ta giỏi hội thoại bằng tiếng anh.: 彼は英会話が得意だ。, trường dạy hội thoại tiếng anh.:... -
Hội thánh
ミサ -
Hội thảo
ワクショップ, ワークショップ, ゼミナール, セミナー, ゼミ -
Hội thảo không chính thức
ひこうしききょうぎ - [非公式協議] - [phi cÔng thỨc hiỆp nghỊ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.