- Từ điển Việt - Nhật
Hội viên (hội buôn)
Kinh tế
くみあいいん - [組合員]
Xem thêm các từ khác
-
Hội viên danh dự
めいもくしゃいん - [名目社員] -
Hội viên danh nghĩa
めいもくしゃいん - [名目社員], category : 対外貿易 -
Hội viên hoạt động
ぎょうむたんとうしゃいん - [業務担当社員] -
Hội viên không hoạt động
とくめいしゃいん - [匿名社員] -
Hội vàng
きんのぷーる - [金のプール] -
Hội xem hoa
はなみ - [花見] -
Hội đàm
きょうぎ - [協議], かいだん - [会談] -
Hội đầu gấu
ぐれんたい - [愚連隊], anh ta thuộc vào nhóm đầu trộm đuôi cướp (hội đầu gấu): 彼は愚連隊に属する -
Hội đồng
ひょうぎかい - [評議会], かいどう - [会同], かい - [会], いいんかい - [委員会], hội đồng điện tử máy móc quân dụng:... -
Hội đồng Báo chí úc
ごうしゅうほうどうひょうぎかい - [豪州報道評議会] -
Hội đồng Chính sách Kinh doanh xe ô tô
じどうしゃつうしょうせいさくひょうぎかい - [自動車通商政策評議会] -
Hội đồng Cricket Châu Á
アジアクリケットひょうぎかい - [アジアクリケット評議会], あじあくりけっとひょうぎかい - [アジアクリケット評議会],... -
Hội đồng Công ty Hợp danh Châu Âu - Thái Bình Dương
おうしゅうたいせいようきょうりょくりじかい - [欧州大西洋協力理事会] -
Hội đồng Doanh nghiệp Châu Âu vì một Tương lai Năng lượng Bền vững của nhóm năm cường quốc
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい - [欧州持続可能なエネルギー産業協会] -
Hội đồng Hợp tác Quốc tế Canada
かなだこくさいきょうりょくひょうぎかい - [カナダ国際協力評議会] -
Hội đồng Kinh doanh Châu Âu
おうしゅうびじねすきょうぎかい - [欧州ビジネス協議会] -
Hội đồng Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu
おうしゅうげんしかくけんきゅうきかん - [欧州原子核研究機関] -
Hội đồng Phụ nữ Apganixtan
あふがんじょせいきょうぎかい - [アフガン女性協議会] -
Hội đồng Quan hệ Hồi giáo-Mỹ
こめいすらむれんらくかいぎ - [米イスラム連絡会議] -
Hội đồng Quan hệ đối ngoại
がいこうもんだいひょうぎかい - [外交問題評議会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.