- Từ điển Việt - Nhật
Hợp đồng thiện chí
Kinh tế
ぜんいけいやく - [善意契約]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Hợp đồng thuê chở
こひんうんそうけいやく - [個品運送契約], こひんゆそうけいやく - [個品輸送契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng thuê dài hạn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) - [長期賃貸借協定] -
Hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị)
ちょうきちんたいしゃくきょうてい - [長期賃貸借協定], category : 対外貿易 -
Hợp đồng thuê mua
ぶんかつばらいこうにゅうけいやく - [分割払い購入契約], ぶんかつばらいこうばいけいやく - [分割払購買契約],... -
Hợp đồng thuê tàu
ようせんけいやく - [用船契約], ようせんけいやくしょ - [用船契約書], category : 対外貿易 -
Hợp đồng thuê tàu chuyến
ていこうかいようせんけいやく - [定航海用船契約] -
Hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi
ふっこうようせんけいやくしょ - [復航用船契約書], ふっこうようせんけいやくしょ - [復興用船契約書], category :... -
Hợp đồng thuê tàu chuyến một lượt
かたみちようせんけいやく - [片道用船契約] -
Hợp đồng thuê tàu cả phí
ほうかつようせん - [包括用船] -
Hợp đồng thuê tàu mẫu
ひょうじゅんようせんけいやく - [標準用船契約] -
Hợp đồng thuê tàu một phần
いちぶようせんけいやく - [一部用船契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng thuê tàu ngỏ
よていようせんけいやく - [予定用船契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng thuê tàu đến bến
びょうちようせんけいやく - [錨地用船契約], びょうちようせん - [錨地用船] -
Hợp đồng thuê tàu định hạn
ていきようせんけいやくしょ - [定期用船契約書], ていきようせんけいやく - [定期用船契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng thứ cấp
したうけけいやく - [下請契約] -
Hợp đồng thực quyền
ぶっけんけいやく - [物権契約] -
Hợp đồng thực tế
ぶっけんけいやく - [物件契約], たいぶつけいやく - [対物契約] -
Hợp đồng tín thác
しんたくしょうしょ - [信託証書] -
Hợp đồng viết
せいぶんけいやく - [成文契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng vì quyền lợi của bên thứ ba
だいさんしゃのためにするけいやく - [第三者のためにする契約]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.