- Từ điển Việt - Nhật
Hợp đồng văn bản
exp
しょうしょ - [証書]
こうしょうけいやく - [公証契約]
Xem thêm các từ khác
-
Hợp đồng vận tải
うんそうけいやく - [運送契約] -
Hợp đồng vật quyền
ぶっけんけいやく - [物権契約] -
Hợp đồng về chất lượng dịch vụ
サービスひんしつけいやく - [サービス品質契約] -
Hợp đồng về dải tần
たいいきよやく - [帯域予約] -
Hợp đồng xuất khẩu
ゆしゅつけいやく - [輸出契約] -
Hợp đồng xác định thời hạn
期限付き契約書 -
Hợp đồng xây dựng-chuyển giao
けんせついてんけいやく - [建設移転契約にもとづく投資案件], 'related word': bt契約 -
Hợp đồng xây dựng-chuyển giao- kinh doanh
けんせついてんうんえいけいやく - [建設移転運営契約], 'related word': bto契約 -
Hợp đồng đang thực hiện
じっこうちゅうけいやく - [実行中契約] -
Hợp đồng đang được thực hiện
じっこうちゅうけいやく - [実行中契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng đơn giản
りゃくしきけいやく - [略式契約], たんじゅんけいやく - [単純契約] -
Hợp đồng đơn vụ
へんむけいやく - [片務契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng đại lý
だいりてんけいやく - [代理店契約], だいりけいやく - [代理契約] -
Hợp đồng đại lý độc quyền
いってだいりけいやく - [一手代理契約], いってだいりけんけいやく - [一手代理権契約], category : 対外貿易, category... -
Hợp đồng đặc biệt
とくやく - [特約] - [ĐẶc ƯỚc], とくべつけいやく - [特別契約] -
Hợp đồng đối thường
ゆうしょうけいやく - [有償契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng độc quyền
どくせんけいやく - [独占契約], いってけいやく - [一手契約] -
Hợp đồng ưng thuận
だくせいけいやく - [諾成契約], だくしげるけいやく - [諾成契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng ủy thác
だいりてんけいやく - [代理店契約], だいりけいやく - [代理契約], しんたくやっかん - [信託約款], だいりけいやく... -
Hụt hơi
きそくえんえん - [気息奄奄] - [khÍ tỨc yỂm yỂm], いきぎれ - [息切れ], いきをきらす - [息を切らす], vừa đi vừa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.