- Từ điển Việt - Nhật
Hợp kim chịu nhiệt
Kỹ thuật
たいねつごうきん - [耐熱合金]
Xem thêm các từ khác
-
Hợp kim chịu ăn mòn
たいしょくごうきん - [耐食合金] -
Hợp kim hàn
はんだ - [半田], ソルダ, category : 溶接 -
Hợp kim hàn lõi nhựa thông
ロジンコアソルダ -
Hợp kim inva
インバ, インバール -
Hợp kim không kết tinh
アモルファスごうきん - [アモルファス合金], explanation : 非晶質、非結晶の合金 -
Hợp kim làm ổ trục
ベアリングメタル -
Hợp kim lưu giữ biên dạng
けいじょうきおくごうきん - [形状記憶合金], explanation : 力を加えて変形させても、加熱するともとの形になる金属。 -
Hợp kim nhiệt luyện
ねつしょりされたごうきん - [熱処理された合金] -
Hợp kim nhôm
アルミニウムごうきん - [アルミニウム合金], アルミアロイ, アルミごうきん - [アルミ合金], アルミニウムアロイ,... -
Hợp kim nhôm-liti.
えーえるえるあいごうきん - [Al-Li合金] -
Hợp kim nhôm-silic
シルミン -
Hợp kim nhôm phát quang
こうきアルミニウムごうきん - [光輝アルミニウム合金] -
Hợp kim nhôm để đúc
ちゅうぞうようアルミニウムごうきん - [鋳造用アルミニウム合金] -
Hợp kim nhẹ
けいごうきん - [軽合金], ライトアロイ -
Hợp kim nhị nguyên
にげんごうきん - [二元合金] -
Hợp kim nóng chảy
フューズアロイ -
Hợp kim pecmalci
パーマロイ -
Hợp kim phân tán mạnh
ぶんさんきょうかごうきん - [分散強化合金] -
Hợp kim siêu chịu nhiệt gốc sắt
Feきちょうたいねつごうきん - [Fe基超耐熱合金] -
Hợp kim siêu cứng
ちょうこうごうきん - [超硬合金]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.