- Từ điển Việt - Nhật
Hợp tác xã nông nghiệp
exp
のうぎょうきょうどうくみあい - [農業協同組合] - [NÔNG NGHIỆP HIỆP ĐỒNG TỔ HỢP]
のうきょう - [農協]
Xem thêm các từ khác
-
Hợp tính
りゅうこう - [流行], せいかくがあう - [性格が合う], きがあう - [気が合う] -
Hợp tấu
がっそう - [合奏] - [hỢp tẤu], がっそうする - [合奏する], dàn nhạc hòa tấu: 合奏団 -
Hợp tấu hai bè
にぶがっそう - [二部合奏] - [nhỊ bỘ hỢp tẤu] -
Hợp vào làm một
あわす - [合わす], あわせる - [合わせる] -
Hợp xướng
おりかえし - [折り返し], がっしょう - [合唱], がっしょう - [合唱する], コーラス, dàn hợp xướng: 合唱隊「団」,... -
Hợp âm rải
アルペジオ -
Hợp âm rải (âm nhạc)
アルペジオ, một hợp âm rải nghe rất hay: 美しいアルペジオの音 -
Hợp ý
ごうい - [合意] -
Hợp đồng
ごうどう - [合同], けいやく - [契約], アグレマン, アグリーメント, từ chối thực hiện hợp đồng: 契約(の履行)を拒む,... -
Hợp đồng Giên-côn (thuê tàu)
じぇんこんようせんけいやく - [ジェンコン用船契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng bao thầu
うけおいけいやく - [請負契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng bán
ばいばいはんばいけいやく - [売買販売契約] -
Hợp đồng bán hàng
ばいやく - [売約] - [mẠi ƯỚc] -
Hợp đồng bản quyền
しようけいやく - [使用契約] -
Hợp đồng bản quyền (phần mềm)
しようきょだくけいやく - [使用許諾契約] -
Hợp đồng bảo hiểm
ほけんけいやく - [保険契約] -
Hợp đồng bảo lãnh
ほしょうけいやく - [保障契約], ほしょうけいやく - [保証契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng bồi thường
ほしょうけいやく - [保障契約], ほしょうけいやく - [補償契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng chia được
ぶんりかのうけいやく - [分離可能契約], ぶんかつけいやく - [分割契約] -
Hợp đồng cho thuê
ちんたいしゃくけいやく - [賃貸借契約] - [nhẪm thẢi tÁ khẾ ƯỚc], ký hợp đồng cho thuê 6 tháng: 6カ月の賃貸借契約をする,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.