- Từ điển Việt - Nhật
Hủy bỏ hợp đồng
exp
けいやくをちゅうだんする - [契約を中断する]
- Hủy bỏ tạm thời việc điều tra: 捜索を一時中断する
- Hủy bỏ tất cả các hoạt động hợp tác kinh tế và vay vốn tiền Yên: すべての経済協力および円借款を一時中断する
かいやく - [解約する]
- Cô ấy hủy bỏ bảo hiểm chống trộm cắp vàng bạc đá quí.: 彼女宝石類の盗難保険を解約した。
Xem thêm các từ khác
-
Hủy bỏ phản hồi
エコーキャンセラ, エコーキャンセル, エコーげんすいき - [エコー減衰器] -
Hủy bỏ sự chọn
せんたくかいじょ - [選択解除] -
Hủy bỏ điều khoản
おしゃか - [お釈迦] -
Hủy diệt
ぼくめつ - [撲滅する], はめつする - [破滅する], だは - [打破する], たいじ - [退治する], ぜつめつする - [絶滅する],... -
Hủy giao dịch
ロールバック -
Hủy hoại
ほろぼす - [滅ぼす], はき - [破棄する], かいめつ - [壊滅する], こうはい - [荒廃], はかいする - [破壊する], hủy hoại... -
Hủy hợp đồng
けいやくむこうのもうしたて - [契約無効の申立], けいやくはき - [契約破棄], けいやくのとりけし - [契約の取消],... -
Hủy quyết định
決定を取り消す -
Hủy sự xoá
アンデリート -
Hủy số không
ぜろよくせい - [ゼロ抑制] -
Hủy tế bào
セルはいき - [セル廃棄] -
Hủy việc gửi bài
ひょうじとりけし - [表示取消し] -
Hủy đi
はいし - [廃止する] -
Hủy đăng ký
アンサブスクライブ, 登記抹消 -
Hủy đơn hàng
ちゅうもんとりけし - [注文取消], ちゅうもんとりけし - [注文取消し], category : 対外貿易 -
Hủy ước
かいやく - [解約する] -
Hứa
やくそくする - [約束する], hứa điều gì: 何と約束する -
Hứa chắc
かくやく - [確約] - [xÁc ƯỚc], hứa chắc chắn sẽ thăng chức: 昇進の確約, vào mùa này, thì không thể hứa chắc là sẽ... -
Hứa hôn
こんやくする - [婚約する] -
Hứa hẹn
こうちょう - [好調], ちぎる - [契る], やくそくする - [約束する], trình bày việc buôn bán cái gì là có hứa hẹn (có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.