- Từ điển Việt - Nhật
Hiệp định sốp (tiền tệ)
Kinh tế
すわっぷきょうてい - [スワップ協定]
- Category: 通貨
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp định thanh toán
しはらいきょうてい - [支払い協定], category : 対外貿易 -
Hiệp định thuế quan
かんぜいきょうてい - [関税協定] -
Hiệp định thành văn
せいぶんきょうてい - [成文協定] -
Hiệp định thân sĩ
しんしきょうてい - [紳士協定] -
Hiệp định thương mại
ぼうえききょうてい - [貿易協定] -
Hiệp định thương mại Việt-Mỹ
べいこしつうしょうきょうてい - [米越通商協定] -
Hiệp định tiền tệ
つうかきょうてい - [通貨協定] -
Hiệp định tiền tệ châu Âu
よーろっぱつうかきょうてい - [ヨーロッパ通貨協定] -
Hiệp định trao đổi hàng hoá
しょうひんこうかんきょうてい - [商品交換協定] -
Hiệp định tránh đánh thuế hai lần
にじゅうかぜいぼうしきょうてい - [二重課税防止協定] -
Hiệp định trả tiền
しはらいきょうてい - [支払協定] -
Hiệp định tương trợ tư pháp
司法相互支援条約 -
Hiệp định tạm thời
ざんていきょうてい - [暫定協定], かりきょうてい - [仮協定], ざんていきょうてい - [暫定協定], category : 対外貿易 -
Hiệp định viết
せいぶんきょうてい - [成文協定] -
Hiệp định viện trợ
えんじょきょうてい - [援助協定] -
Hiệp định Đầu tư Song phương
にこくかんとうしきょうてい - [二国間投資協定] -
Hiệp ước
じょうやくする - [条約する], じょうやく - [条約], きょうやく - [協約], きょうてい - [協定], こうやく - [公約], コンコルド,... -
Hiệp ước ANZUS
アンザスじょうやく - [アンザス条約], kết cục, hiệp ước anzus giữa mỹ và newziland cũng bị đóng băng: 結局アメリカ・ニュージーランド間のアンザス条約は凍結された,... -
Hiệp ước An ninh Nhật Mỹ
にちべいあんぜんほしょうじょうやく - [日米安全保障条約] - [nhẬt mỄ an toÀn bẢo chƯỚng ĐiỀu ƯỚc] -
Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
きたたいせいようじょうやく - [北大西洋条約] - [bẮc ĐẠi tÂy dƯƠng ĐiỀu ƯỚc], tham gia vào tổ chức hiệp ước bắc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.