- Từ điển Việt - Nhật
Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ
exp
じょせいのちいこうじょうきょうかい - [女性の地位向上協会]
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp hội Y khoa Mỹ
べいいしかい - [米医師会] -
Hiệp hội an toàn máy tính Quốc gia
エヌシーエスエー -
Hiệp hội bưu chính quốc tế
ばんこくゆうびんれんごう - [万国郵便連合] - [vẠn quỐc bƯu tiỆn liÊn hỢp] -
Hiệp hội chủ tàu quốc tế
こくさいせんしゅきょうかい - [国際船主協会] -
Hiệp hội các Bác sỹ Y khoa Châu Á
あじあいしれんらくかいぎ - [アジア医師連絡会議] -
Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia
かんぼじあちいきけいざいかいはつきょうかい - [カンボジア地域経済開発協会] -
Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế
おりんぴっくとうききょうぎだんたいれんごうかい - [オリンピック冬季競技団体連合会] -
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい - [欧州コンピュータ工業会] -
Hiệp hội các Thị trưởng Pháp
ふらんすしちょうそんちょうきょうかい - [フランス市長村長協会] -
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい - [国際クリスチャンスクール協会] -
Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản
しゃだんほうじんぜんにっぽんてれびばんぐみせいさくしゃれん - [社団法人全日本テレビ番組製作社連盟] -
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい - [欧州持続可能なエネルギー産業協会] -
Hiệp hội các kĩ sư Nhật Bản
じぇいえすえむいー - [JSME] -
Hiệp hội các ngân hàng Anh
えいこくぎんこうきょうかい - [英国銀行協会] -
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい - [テレビゲームソフトウェア流通協会] -
Hiệp hội các nhà nhập khẩu
ゆにゅうくみあいゆにゅうぎょうしゃきょうてい - [輸入組合輸入業者協定], ゆにゅうぎょうしゃきょうかい - [輸入業者協会],... -
Hiệp hội các nhà quản lý công nghệ Đại học tổng hợp
だいがくぎじゅつかんりきょうかい - [大学技術管理協会] -
Hiệp hội các nhà sản xuất California
かりふぉるにあせいぞうぎょうしゃきょうかい - [カリフォルニア製造業者協会] -
Hiệp hội các nhà sản xuất linh kiện điện tử Châu Âu
おうしゅうでんしぶひんこうぎょうかい - [欧州電子部品工業会] -
Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu
おうしゅうじどうしゃせいぞうぎょうしゃきょうかい - [欧州自動車製造業者協会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.