- Từ điển Việt - Nhật
Hiệp sức
n
きょうりょくする - [協力する]
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp thương
きょうぎ - [協議], きょうぎする - [協議する], きょうしょうする - [協商する] -
Hiệp thẩm
裁判所調査官 -
Hiệp tấu khúc
きょうそうきょく - [協奏曲] - [hiỆp tẤu khÚc], khúc hiệp tấu đồng diễn: 合奏協奏曲, chương cuối cùng của hiệp tấu... -
Hiệp đoàn
ちょうわ - [調和] -
Hiệp đấu
イニング, いくさ - [戦], tiếp tục ném bóng một cách kiên trì ở mọi hiệp đấu: 何イニングも懸命に投球を続ける,... -
Hiệp đấu (bóng chày)
イニング, tiếp tục ném bóng một cách kiên trì ở mọi hiệp đấu: 何イニングも懸命に投球を続ける, cầu thủ cal ripken... -
Hiệp định
ごうい - [合意], きょうてい - [協定], hiệp định thương mại song phương: 2国間貿易協定, nói chuyện về khả năng ký... -
Hiệp định GATT
ガット, vi phạm hiệp định gatt: ガットの協定違反, ủy ban phát triển thương mại của gatt: ガットの貿易開発委員会,... -
Hiệp định Ken-nơ-đi
ケネディー・ラウンド -
Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu
ちゅうおうじゆうぼうえききょうてい - [中欧自由貿易協定] -
Hiệp định buôn bán
ぼうえききょうてい - [貿易協定], category : 対外貿易 -
Hiệp định buôn bán dài hạn
ちょうきつうしょうきょうてい - [長期通商協定], category : 対外貿易 -
Hiệp định buôn bán hai chiều
ごけいつうしょうきょうてい - [互恵通商協定], category : 対外貿易 -
Hiệp định buôn bán và thanh toán
ぼうえきけっさいきょうてい - [貿易決済協定], category : 対外貿易 -
Hiệp định bù trừ
せいさんきょうてい - [清算協定] -
Hiệp định bổ sung
ほじょきょうてい - [補助協定] -
Hiệp định chung
いっぱんきょうてい - [一般協定], category : 対外貿易 -
Hiệp định chung về thuế quan và buôn bán
かんぜいとぼうえきにかんするいっぱんきょうてい - [関税と貿易に関する一般協定] -
Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch
ガット, vi phạm hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch (gatt): ガットの協定違反, các nước thành viên của hiệp định... -
Hiệp định chung về thuế và thương mại
かんぜいぼうえきいっぱんきょうてい - [関税貿易一般協定]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.