- Từ điển Việt - Nhật
Hiệu quả thương mại
exp
ぼうえきこうりつ - [貿易効率]
Xem thêm các từ khác
-
Hiệu quả thấp
ていせいのう - [低性能] - [ĐÊ tÍnh nĂng] -
Hiệu quả trái lại
ぎゃくこうか - [逆効果] - [nghỊch hiỆu quẢ], cậu ấn mạnh quá sẽ gây ra hiệu quả trái lại (tác dụng ngược lại) đấy:... -
Hiệu quả từ quảng cáo
こうこくこうか - [広告効果] - [quẢng cÁo hiỆu quẢ] -
Hiệu quả tốt
こうはいこうか - [光背効果], category : マーケティング -
Hiệu quả tổng hợp
そうじょうこうか - [相乗効果], category : 財政 -
Hiệu quả vượt trội
ききめ - [利き目] -
Hiệu quả về giá
コストエフェクティブ -
Hiệu quả điện quang học
でんきこうがくこうか - [電気光学効果] -
Hiệu quả điện tử âm thanh
おんきょうでんきこうか - [音響電気効果] -
Hiệu quả đường cong J
Jカーブこうか - [Jカーブ効果] -
Hiệu suất
のうりつ - [能率], こうりつ - [効率], アウトプット, エフィシェンシー, こうりつ - [効率], hiệu suất sử dụng năng... -
Hiệu suất bên trong
ないぶこうりつ - [内部効率] -
Hiệu suất chi phí
コストパフォーマンス -
Hiệu suất cơ giới
きかいこうりつ - [機械効率] -
Hiệu suất cơ khí
メカニカルエフィシェンシー -
Hiệu suất dòng điện
でんりゅうこうりつ - [電流効率] -
Hiệu suất hoá
こうりつか - [効率化], explanation : 効率化とは、損失をできるだけ小さくするために、正しく、早く、安く、楽に仕事を進めることをいう。///効率とは、物理学用語で、例えば熱効率のように、発生エネルギー(熱)と投入エネルギー(電気)との比を表すもので、「電気抵抗(ロス)=0」のとき、最大1になる。,... -
Hiệu suất mạng
もうこうりつ - [網効率] -
Hiệu suất nhiệt
ねつこうりつ - [熱効率] - [nhiỆt hiỆu xuẤt], サーマルエフィシェンシー, ねつこうりつ - [熱効率], tính hiệu suất... -
Hiệu suất nén
あっしゅくこうか - [圧縮効果]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.