- Từ điển Việt - Nhật
Hitachi
n
ひたち - [日立] - [NHẬT LẬP]
Xem thêm các từ khác
-
Hiu hiu
すこしふく - [少し吹く] -
Hiu hắt
すこしふく - [少し吹く], くすぶる -
Hiu quạnh
しずかな - [静かな] -
Hiên
だいち - [台地], パティオ, ベランダ -
Hiên ngang
そんだいな - [尊大な] -
Hiên nhà
えんがわ - [縁側], đi ra hiên nhà: 縁側に出る -
Hiđro
すいそ - [水素] -
Hiếm
めずらしい - [珍しい], とうとい - [尊い], たっとい - [尊い], すくない - [少ない], きしょう - [希少], bây giờ nhà không... -
Hiếm con
こどものすくない - [子供の少ない] -
Hiếm có
まれ - [稀], きしょう - [希少], きしょうかち - [希少価値], きたい - [希代] - [hy ĐẠi], sự kiện hiếm có: ~な出来事,... -
Hiếm hoi
きしょう - [希少], nguồn nhân lực hiếm hoi: 希少な人的資源, có những cuốn sách hiếm hoi: 非常に希少な本を手に入れる,... -
Hiếm khi
やたらに - [矢鱈に], めったに - [滅多に], ぐう - [偶], anh ta hiếm khi đến đây: 彼はめったにこない -
Hiếm thấy
ぐう - [偶], hạt nhân hiếm thấy: 偶々核, chất đồng vị hiếm thấy: 偶々同位体, hiệu quả hiếm thấy: 偶奇効果 -
Hiến binh
けんぺい - [憲兵] -
Hiến chương
けんしょう - [憲章], hiến chương châu phi về quyền con người: 1981年人および人民の権利に関するアフリカ憲章, hiến... -
Hiến chương của tổ chức thương mại quốc tế
こくさいぼうえきけんしょう - [国際貿易憲章], explanation : 世界経済の適正な発展のため、自由貿易を原則として国連が作成した国際協定。1948年ハバナで採択されたが、署名五三か国のほとんどの国がこれを批准せず、未発効。その内容の一部はガットに受け継がれている。,... -
Hiến chương liên hiệp quốc
こくれんけんしょう - [国連権章], こくさいれんごうけんしょう - [国際連合憲章] -
Hiến dâng
こころがけ - [心がけ], けんしん - [献身] - [hiẾn thÂn], ほうけん - [奉献する], hiến dâng một cách anh dũng: 英雄的な献身,... -
Hiến lệnh
けんほうとほうれい - [憲法と法令] -
Hiến máu
けんけつ - [献血], けんけつ - [献血する], けんけつする - [献血する], loại bỏ vi rút hiv khỏi nguồn máu được hiến:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.