- Từ điển Việt - Nhật
Hoàng đế
Mục lục |
n
てんのう - [天皇]
- cơ chế trong đó hoàng đế là biểu tượng tối cao của người dân: 象徴天皇制
- hoàng đế Showa: 昭和天皇
- hoàng đế Minh Trị: 明治天皇
- chế độ Thiên hoàng: 天皇制
- tôn sùng Thiên hoàng: 天皇崇拝
てんし - [天子] - [THIÊN TỬ]
ていおう - [帝王] - [ĐẾ VƯƠNG]
こうてい - [皇帝]
エンペラー
インペリアル
n
にんのう - [人皇] - [NHÂN HOÀNG]
Xem thêm các từ khác
-
Hoàng đế bị truất ngôi
はいてい - [廃帝] - [phẾ ĐẾ] -
Hoàng đế và hoàng hậu
りょうへいか - [両陛下] -
Hoành hành bạo ngược
はびこる - [蔓延る], kẻ xấu hoành hành bạo ngược: 悪人が蔓延る -
Hoành tráng
かれい - [華麗], rạp chiếu phim vào những năm ba mươi là nơi được trang hoàng rất tráng lệ (rất hoành tráng): 1930年代の映画館は、見事な装飾を施した華麗な建造物だった,... -
Hoành đồ
どすうぶんぷず - [度数分布図] -
Hoán
かえる - [換える] -
Hoán chuyển
へんかん - [変換する], へんかん - [変換] -
Hoán chuyển tế bào
セルこうかん - [セル交換] -
Hoán dịch
こうかんする - [交換する] -
Hoán vị
ならびかえる - [並び換える], おくかえる - [置く換える], いこう - [移項], ちかん - [置換] -
Hoán đổi
かんさん - [換算] - [hoÁn toÁn], かんさんする - [換算する], インタチェンジ, hoán đổi từ a về b: aからbへの公式な換算 -
Hoán đổi được
インタチェンジャブル -
Hoãn giao
ひきわたしえんき - [引渡し延期], ひきわたしえんちょう - [引渡延長], category : 対外貿易 -
Hoãn thi hành
たいほ - [逮捕する] -
Hoãn thêm
ずらす -
Hoãn trả tiền
しはらいのえんき - [支払いの延期], しはらいえんき - [支払延期], しはらいえんき - [支払い延期], しはらいのえんき... -
Hoãn xung
バファ -
Hoóc môn
ホルモン -
Hoóc môn buồng trứng
エストロゲン -
Hoạch định
ねる - [練る], hoạch định đối sách: ~の対策を練る, hoạch định chiến lược để tham gia đấu thầu: ~入札に参加するために戦略を練る
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.