- Từ điển Việt - Nhật
Hoạt động bảo quản
Kỹ thuật
アップキープオペレーション
Xem thêm các từ khác
-
Hoạt động cải tiến
かいぜんかつどう - [改善活動] -
Hoạt động dẫn qua ống xi phông
サイフォンアクション -
Hoạt động gần đây
さいきんかどう - [最近稼働] -
Hoạt động hệ thống
システムアクティビティ -
Hoạt động không xác định
みていぎのどうさ - [未定義の動作] -
Hoạt động kinh doanh
えいぎょう - [営業], えいぎょうかつどう - [営業活動], かつどう - [活動], じぎょう - [事業], category : 財政 -
Hoạt động kinh doanh sôi động
ひやく - [飛躍], category : 財政 -
Hoạt động kép
そうついえんざん - [双対演算] -
Hoạt động mua bán và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa
商取引活動と商取引に直接に関係する事業活動 -
Hoạt động mới nhất
さいきんかどう - [最近稼働] -
Hoạt động nghiệp vụ
ぎょうむ - [業務] -
Hoạt động ngấm ngầm
あんやく - [暗躍する], quân đội, tổ chức hoạt động ngấm ngầm: (軍・組織などが)暗躍する, hoạt động ngấm ngầm... -
Hoạt động ngầm
あんやく - [暗躍する], quân đội, tổ chức hoạt động ngầm: (軍・組織などが)暗躍する, hoạt động ngầm phía sau... -
Hoạt động nhờ năng lượng pin
バッテリくどう - [バッテリ駆動] -
Hoạt động nêm dầu
オイルウエッジアクション -
Hoạt động phát triển môi trường tại thế giới thứ ba
だいさんせかいかんきょうかいはつこうどう - [第三世界環境開発行動] -
Hoạt động quyên góp
カンパ, quyên góp tiền ở công ty: 会社でのカンパ, quyên góp tiền vốn: 資金カンパ, -
Hoạt động sửa sang
アップキープオペレーション -
Hoạt động theo kiểu amip
アメーバうんどう - [アメーバ運動], chuyển động theo kiểu amip: アメーバ運動によって動く -
Hoạt động theo nhóm nhỏ
しょうしゅうだんかつどう - [小集団活動], explanation : 小集団活動とは、社内に小単位(10人程度)の自主的なグループをつくり、職場の具体的な改善テーマを取り上げて、全員参加によって改善を進めるものである。///小集団活動は、職場の改善活動をとおして、業績に直結するとともに、自主的、創造的な職場づくりをめざす。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.