- Từ điển Việt - Nhật
Hoạt động tái tổ chức cơ cấu
Kinh tế
アウトプレースメント
- Category: ビジネス
- Explanation: 再就職活動という意味である。近年企業におけるリストラが多く、適職につくためには個人の努力だけではなく、企業もその支援を行い、労働の流動化による企業構造の改革進めなければならない。その方法として能力開発と職業選択を一体とした再就職活動がとられている。
Xem thêm các từ khác
-
Hoạt động tự trị
じりつどうさ - [自律動作] -
Hoạt động vì sức khoẻ và an toàn nghề nghiệp
おーえすえいちえー - [OSHA] -
Hoạt động xã hội công ích của công ty
フィランソロピー, explanation : ギリシャ語plilanthopia(人を愛する)が元で、一般社会問題の解決や人間の生活向上のための社会公益活動を意味している。///最近、企業の社会的責任あるいは、社会的役割の向上のためにボランティアや寄付など社会還元の活動が盛んになり、この言葉がそれを代表している。,... -
Hoảng hốt
おどろきあわてる - [驚きあわてる], おろおろ, おろおろする, con trai tôi hoảng hốt khi thấy tôi về vì nó đã bị ăn... -
Hoảng sợ
おどろきおののく - [驚きおののく], おろおろ, びくつく, con trai tôi hốt hoảng (hoảng sợ) khi thấy tôi về vì nó đã... -
Hoặc
または - [又は], それとも - [其れ共], あるいは - [或いは], hoặc là, anh có thể chọn ở đây thay vì ở khách sạn đắt... -
Hoặc là
もしくは - [若しくは], もしかすると - [若しかすると], もしかしたら - [若しかしたら], ないし - [乃至], あるいは... -
Httpd
エイチティーティーピーディー -
Hub chuyển mạch
スイッチングハブ -
Hub chính
マスターハブ -
Hub khách
クライアントハブ -
Hub thông minh
インテリジェントハブ -
Hun
くゆらす - [燻らす], いぶす - [燻す] -
Hun khói
くゆらす - [燻らす], いぶす - [燻す], くんせい - [燻製], けむらす, くんじょう - [燻蒸] -
Hun muỗi
かをいぶす - [蚊を燻す] -
Hun đúc
へんせいする - [編成する], けいせいする - [形成する] -
Hung Nô
きょうど - [匈奴] - [hung nÔ] -
Hung bạo
きょうぼうする - [兇暴する], きょうあく - [凶悪] -
Hung cát
きっきょう - [吉凶], bói vận mệnh hung cát của ai: (人)の吉凶を占う -
Hung dữ
どぎつい, そあく - [粗悪], すさまじい - [凄まじい]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.