- Từ điển Việt - Nhật
Hoan nghênh
Mục lục |
int
ようこそ
おいでやす
おこしやす
かんげいする - [歓迎する]
- hoan nghênh (chào đón) ai nồng hậu: 温かく歓迎する(人を)
- hoan ngênh việc mở rộng của EU: EUの拡大を歓迎する
- hoan ngênh lời mời từ ~: ~からの招待を歓迎する
- hoan ngênh sự cộng tác toàn diện từ ~: ~からの全面的な協力を歓迎する
- hoan ngêng việc mở cửa gần đây của ~: ~が最近開放されたことを歓迎する
- hoan ngêng thỏa t
とりまく - [取り巻く]
ブラボー
Xem thêm các từ khác
-
Hoang dâm
こういん - [荒淫] - [hoang dÂm] -
Hoang dã
ワイルド -
Hoang dại
ワイルド -
Hoang mang
まごつく, そわそわする, あわをくう - [泡を食う], そわそわ, まごまご -
Hoang phí
さんざい - [散財], explanation : 金銭を使うこと。また、金銭を無駄に使うこと。///近世、遊郭などで多額の金銭を使うこと。 -
Hoang tưởng
こだいもうそう - [誇大妄想], anh ấy không thể phân biệt được hiện thực và điều tưởng tượng do chứng hoang tưởng... -
Hoang vu
あれる - [荒れる] -
Hoang vắng
にんきがない - [人気がない], さびれる - [寂れる], trước kia phố này rất hoang vắng: 以前この町はとても寂れる -
Hocmon nam
アンドロゲン, bệnh ung thư tuyến tiền liệt phụ thuộc hocmon nam: アンドロゲン依存性の前立腺癌, tế bào phụ thuộc... -
Hoen
よごす - [汚す], めいしょうをよごす - [名将を汚す] -
Hoen ố
けがれる - [汚れる], mực sẽ bám dính vào bản in của anh và có thể làm cái trống bị hoen ố: インクが版に付着してしまい、ドラムが汚れる可能性があります,... -
Hoi
くさい - [臭い] -
Hokkaido
ほっかいどう - [北海道], tại các thành phố chính từ hokkaido đến okinawa.: 北海道から沖縄まで全国主要都市で, khách... -
Hole-in-One
ホールインワン -
Holos
ホロス -
Hom
かご - [篭] -
Hom hem
げっそりする, làm cho trở nên gầy mòn, hom hem: げっそりやせる -
Homepage
ホームページ -
Hong
ほす - [干す], かわかす - [乾かす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.