- Từ điển Việt - Nhật
Huyết áp
n
けつあつ - [血圧]
- đo huyết áp: 血圧を測る
Xem thêm các từ khác
-
Huyết áp cao
こうけつあつ - [高血圧] - [cao huyẾt Áp] -
Huyết áp thấp
ていけつあつ - [低血圧] - [ĐÊ huyẾt Áp], sáng nay tôi không khỏe lắm, có lẽ vì huyết áp thấp: 朝はどうも苦手。やっぱり、低血圧のせいかなあ。 -
Huyền bí
ゆうげん - [幽玄], ミステリアス, ふかち - [不可知] - [bẤt khẢ tri], しんぴな - [神秘な], オカルト -
Huyền diệu
ふしぎな - [不思議な], しんぴてき - [神秘的], げんみょう - [玄妙] - [huyỀn diỆu] -
Huyền hoặc
しんわのような - [神話のような], げんそうてき - [幻想的] -
Huyền ảo
しんぴてき - [神秘的], げんみょうな - [玄妙な] -
Huyện
しょう - [省], けん - [県], ぐん - [郡], ぐん - [群], ふ - [府], thuê người để chuyển ma túy ra khỏi huyện.: 郡から麻薬を追放するために人を雇う -
Huân chương
メダル, くんしょう - [勲章], おかざり - [お飾り], huân chương thể hiện niềm tự hào của (ai): (人)の誇りを示す勲章,... -
Huê
はな - [花] -
Huý
きんずる - [禁ずる] -
Huýt sáo
くちぶえ - [口笛], huýt sáo (gọi con gái): (女性に対して鳴らす)口笛, gọi bằng huýt sáo: 口笛で呼ぶ, động vật... -
Huấn dụ
きょうかする - [教化する], おしえる - [教える] -
Huấn luyện
くんれん - [訓練], くんれん - [訓練する], つかい - [使いする], sự huấn luyện liên quan đến mọi mặt: ~のあらゆる側面に関する訓練,... -
Huấn luyện nghiêm khắc
きたえあげる - [鍛え上げる] -
Huấn luyện viên
コーチ, かんとく - [監督], huấn luyện viên nhiệt tình: 熱心なコーチ, huấn luyện viên thể thao: スポーツ・コーチ,... -
Huấn luyện viên trưởng
ヘッドコーチ -
Huấn lệnh
くんれい - [訓令], điện huấn lệnh: 訓令電 -
Huấn lệnh viên
くんれんしゃ - [訓練者] -
Huấn thị
くんじ - [訓示], さとす - [諭す], huấn thị ai: (人)に諭す
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.