- Từ điển Việt - Nhật
Kém hơn
adj
れっせい - [劣勢]
Xem thêm các từ khác
-
Kém đi
ていか - [低下する] -
Kén chọn
せんたくする - [選択する], こだわる, えりごのみする - [えり好みする], えりごのみする - [えり好み], kén chọn đồ... -
Kén cá chọn canh
あらさがし - [あら探し] - [thÁm], あらさがし - [あら捜し], あらさがし - [あら捜しする], あらさがし - [あら探しする],... -
Kén lựa
せんたくする - [選択する] -
Kén tằm
まゆ - [繭], かいこ - [蚕] -
Kén vợ
つまをえらぶ - [妻を選ぶ] -
Kéo buồm
ほぬのをあげる - [帆布を上げる] -
Kéo bè
なかまをあつめる - [仲間を集める] -
Kéo chỉ
いとひき - [糸引き], category : 塗装, explanation : 塗料の粘度が高すぎて、スプレーガンで吹き付けたとき、塗料が微粒化しないで糸を引いたような状態になって塗装面に付着すること。くもの巣状の模様になる。特殊な効果を狙うカスタムペイントでは、意識的に糸引きを作って模様にする場合もある。その場合耐候性や付着力はほとんど期待できない。,... -
Kéo co
ながびき - [長引き] -
Kéo cánh
なかまをあつめる - [仲間を集める] -
Kéo còi
ホイッスル -
Kéo căng
ひっぱる - [引張る] -
Kéo cắt góc
アングルシャー -
Kéo dài
エクステンション, えいぞく - [永続], えんちょう - [延長する], かんまん - [緩慢], さしのべる - [差し伸べる], ながびく... -
Kéo dài ra
ひろがる - [広がる], のばす - [伸ばす] -
Kéo dài thêm
ずらす -
Kéo dài thời hạn nâng lương
増給期間延期 -
Kéo dài thời hạn tín thác
しんたくきかんのえんちょう - [信託期間の延長], category : 投資信託, explanation : 運用期間の定められた追加型投資信託の場合、信託約款では信託期間の延長について定められている。///これは、信託期間の終了時に、その時の運用環境や資産状況を勘案して、信託期間の終了を延長することが受益者にとって有利になると認められる場合で、受託銀行と協議の上、大蔵大臣の承認が必要となる。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.