- Từ điển Việt - Nhật
Kê khai thuế
Mục lục |
n
かくていしんこく - [確定申告] - [XÁC ĐỊNH THÂN CÁO]
- phải kê khai thuế: 税金の確定申告をしなくっちゃ
- kì hạn kê khai thuế: 確定申告期限
- anh có thể khấu trừ chi phí tìm việc khi kê khai thuế: 税金の確定申告で求職のための経費を控除できます
Kinh tế
ぜいのしんこく - [税の申告]
Xem thêm các từ khác
-
Kê đơn
処方する -
Kênh
ほりわり - [堀割], ほりかわ - [堀川], ばんぐみ - [番組], チャンネル, けいろ - [経路], すいろ - [水路], ダクト, チャネル,... -
Kênh (thị trường)
けいろ - [経路] -
Kênh LAN chuyển tiếp
じゅんほうこうLANチャネル - [順方向LANチャネル] -
Kênh alpha
アルファチャネル -
Kênh biểu diễn
びょうがぱいぷらいん - [描画パイプライン] -
Kênh chung
きゅうつうせん - [共通線] -
Kênh chuyển tiếp
じゅんほうこうつうしんろ - [順方向通信路] -
Kênh chính
バスマスタ -
Kênh chọn
せんたくチャネル - [選択チャネル] -
Kênh dẫn vòng
バイパス -
Kênh dữ liệu
データチャネル, データチャンネル, データでんそうろ - [データ伝送路] -
Kênh hệ thống
システムバス -
Kênh kiệu
きどる - [気どる] -
Kênh ngược
ぎゃくほうこうつうしんろ - [逆方向通信路] -
Kênh nội bộ
ローカルバス -
Kênh phát tín hiệu
しんごうチャネル - [信号チャネル] -
Kênh phân phối
けいろ - [経路] -
Kênh thoát nước
はいすいろ - [排水路] - [bÁi thỦy lỘ], chặn kênh thoát nước.: 排水路をふさぐ, kênh thoát nước chính.: 幹線排水路 -
Kênh thông tin
つうしんろ - [通信路]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.