- Từ điển Việt - Nhật
Kẻ ngồi lê mách lẻo
n, exp
あくぜつ - [悪舌] - [ÁC THIỆT]
Xem thêm các từ khác
-
Kẻ nhát gan
ファンク -
Kẻ ném đá dấu tay
ねわざし - [寝業師] - [tẨm nghiỆp sƯ], người ném đá dấu tay.: 寝業師 -
Kẻ nói dối
うそつけ, うそつき - [嘘つき], anh ta là một kẻ đại nói dối. chúa trời sẽ trừng phạt những kẻ nói dối (những kẻ... -
Kẻ nói láo
うそつき - [嘘つき], うそつけ, anh ta là một kẻ đại nói láo. chúa trời sẽ trừng phạt những kẻ nói láo (những kẻ... -
Kẻ nói phét
うそつき - [嘘つき], anh ta là một kẻ đại nói phét. chúa trời sẽ trừng phạt những kẻ nói phét (những kẻ nói phét... -
Kẻ nói điêu
うそつけ -
Kẻ nịnh hót
ごますり - [胡麻擂] - [hỒ ma lÔi], ごますり - [胡麻磨り] - [hỒ ma ma], ごますり - [胡麻すり] - [hỒ ma], có được cái... -
Kẻ nịnh hót cấp trên
イエスマン -
Kẻ phá hoại
はかいしゃ - [破壊者] - [phÁ hoẠi giẢ], kẻ phá hoại có thế lực lớn.: 強力な破壊者, những kẻ phá hoại hòa bình.:... -
Kẻ phóng túng
とうじ - [蕩児] - [ĐÃng nhi] -
Kẻ phóng đãng
こうしょっかん - [好色っ漢] - [hẢo sẮc hÁn], こうしょくしゃ - [好色者] - [hẢo sẮc giẢ], こうしょくかん - [好色漢]... -
Kẻ phù phiếm
おちょうしもの - [お調子者], kẻ phù phiếm đồng tính luyến ái: 女たらしのお調子者 -
Kẻ phạm tội
はんざいしゃ - [犯罪者] - [phẠm tỘi giẢ] -
Kẻ phản bội
はんぎゃくしゃ - [反逆者], はいしんしゃ - [背信者] - [bỐi tÍn giẢ], ねいしん - [佞臣] - [nỊnh thẦn], ないつうしゃ... -
Kẻ phản bội quốc gia
こくぞく - [国賊] -
Kẻ phản bội triều đình
ちょうてき - [朝敵] - [triỀu ĐỊch] -
Kẻ phản loạn
はんらんしゃ - [反乱者] - [phẢn loẠn giẢ] -
Kẻ phản động
はんどしゅぎしゃ - [反動主義者] - [phẢn ĐỘng chỦ nghĨa giẢ] -
Kẻ ranh mãnh
こり - [狐狸] - [hỒ ly] -
Kẻ sát hại
さつがいしゃ - [殺害者] - [sÁt hẠi giẢ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.